Meloxicam SaVi 15 Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meloxicam savi 15

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - meloxicam 15 mg -

Meloxicam SaVi 7,5 Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meloxicam savi 7,5

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - meloxicam 7,5 mg -

Metformin Plus SaVi Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metformin plus savi

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - metformin hcl 500mg, rosiglitazon(dạng maleat) 2mg -

Metformin SaVi 1000 Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metformin savi 1000

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - metformin hcl 1000mg -

Metformin SaVi 850 Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metformin savi 850

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - metformin hcl 850mg -

Nefomilan -- Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nefomilan --

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - nefopam hcl 30mg - -- - --

Paracetamol SaVi 150 Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracetamol savi 150

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - paracetamol 150mg -

Paracetamol SaVi 250 Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracetamol savi 250

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - paracetamol 250mg -

Paracetamol SaVi 80 Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracetamol savi 80

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - paracetamol 80mg -

Pelearto 10 -- Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pelearto 10 --

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - atorvastatin calci tương đương atorvastatin 10 mg - -- - --