Panthenol Bình keo bọt phun xịt trên da dạng nhũ dịch Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panthenol bình keo bọt phun xịt trên da dạng nhũ dịch

hyphens marketing & technical services pte. ltd. - dexpanthenol - bình keo bọt phun xịt trên da dạng nhũ dịch - 4,63g/100g bọt thuốc

Sancuso miếng dán để thấm qua da Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sancuso miếng dán để thấm qua da

a. menarini singapore pte. ltd - granisetron 34,3mg - miếng dán để thấm qua da

Spregal Dung dịch xịt ngoài da Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spregal dung dịch xịt ngoài da

hyphens pharma pte. ltd - s-bioallethrin 0,663% (kl/kl); piperonyl butoxid 5,305 % (kl/kl) - dung dịch xịt ngoài da

Acrason Cream Kem thoa ngoài da Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acrason cream kem thoa ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - betamethasone dipropionate ; clotrimazole; gentamicin sulfate - kem thoa ngoài da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g

Asbesone Kem bôi ngoài  da Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asbesone kem bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm liên hợp - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - kem bôi ngoài da - 0,5 mg/1g

Baribit Mỡ bôi ngoài da Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baribit mỡ bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone dipropionate ; acid salicylic - mỡ bôi ngoài da - 0,64mg/g; 30mg/g

Beclogen cream Kem bôi ngoài da Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beclogen cream kem bôi ngoài da

pharmix corporation - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 5mg; 100mg; 10mg

Betadine Antiseptic Solution 10%w/v Dung dịch dùng ngoài Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine antiseptic solution 10%w/v dung dịch dùng ngoài

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10% kl/tt