medoxicam 7,5mg viên nén
medochemie ltd. - meloxicam - viên nén - 7,5mg
medozopen 1g bột pha tiêm
medochemie ltd. - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha tiêm - 1g
medsamic 500mg/5ml dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm
medochemie ltd. - acid tranexamic - dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm - 500mg/5ml
selemycin 250mg/2ml dung dịch tiêm
medochemie ltd. - amikacin (dưới dạng amikacin sulphat) - dung dịch tiêm - 250 mg/2 ml
taximmed thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
medochemie ltd. - cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) - thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1000mg
zafular viên nén bao phim
medochemie ltd. - bezafibrat - viên nén bao phim - 200mg
medodermone kem bôi ngoài da
medochemie ltd. - clobetasol propionat - kem bôi ngoài da - 0,05g/ 100g kem
ticevis viên nén
medochemie ltd. - loratadin - viên nén - 10 mg
benalapril 5 (xuất xưởng: berlin chemie ag - menarini group, glienicker weg 125 d-12489 berlin, germany) viên nén
berlin chemie ag (menarini group) - enalapril maleate - viên nén - 5mg
berlithion 600ed (xuất xưởng: berlin-chemie ag (menarini group) glienicker weg 125 - 12489 berlin, germany) dung dịch tiêm truyề
berlin chemie (menarini group) - thioctic acid - dung dịch tiêm truyền - 600mg/24ml