Salmodil Expectorant Syrup Sirô Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salmodil expectorant syrup sirô

amtec healthcare pvt., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) ; bromhexin hcl - sirô - 40mg; 80mg

Cao ích mẫu - BVP Cao lỏng Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao ích mẫu - bvp cao lỏng

công ty cổ phần bv pharma - cao lỏng được chiết từ các dược liệu khô sau: Ích mẫu; ngải cứu; hương phụ - cao lỏng - 80 g; 20 g; 25 g

Theralene Si rô Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

theralene si rô

công ty cổ phần sanofi việt nam - alimemazine - si rô - 0,045g

Trindifed-DM Dung dịch uống Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trindifed-dm dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - triprolidin hcl; phenylephrin hcl; dextromethorphan hbr - dung dịch uống - 7,5 mg/30ml; 30mg/30ml; 60mg/30ml

Cồn xoa bóp đa dụng An Triệu Cồn thuốc Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn xoa bóp đa dụng an triệu cồn thuốc

công ty tnhh Đông dược an triệu - mỗi chai 100 ml chiết từ: Đinh hương 7,5g; quế 6g; Đại hồi 4,5g; nhũ hương 3,9g; một dược 3,6g; huyết giác ; bạc hà - cồn thuốc - 3 g; 1,5 g

Tusstadt Siro Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tusstadt siro

công ty tnhh ld stada-việt nam. - diphenhydramin hcl - siro - 150 mg/60ml

Caditadin Siro thuốc Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caditadin siro thuốc

công ty tnhh us pharma usa - loratadin - siro thuốc - 1 mg/ml

Royalgsv Siro Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

royalgsv siro

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - desloratadin - siro - 0,5 mg/ml

Doalgis Siro Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doalgis siro

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - bethamethason ; dexchlorpheniramin maleat - siro - 0,25 mg; 2 mg

Canlax Siro Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canlax siro

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - paracetamol ; dextromethorphan hbr ; clorpheniramin maleat - siro - 160 mg; 7,5 mg; 1 mg