Xuyên tâm liên Viên nén bao phim Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xuyên tâm liên viên nén bao phim

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao xuyên tâm liên (tương đương xuyên tâm liên 900mg); bột mịn xuyên tâm liên - viên nén bao phim - 140 mg; 100 mg

Candid Dung dịch nhỏ tai Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - dung dịch nhỏ tai - 1% kl/kl

Glimulin - 2 Viên nén Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glimulin - 2 viên nén

glenmark pharmaceuticals ltd. - glimepiride - viên nén - 2 mg

Glucovance 500mg/2,5mg Viên nén bao phim Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucovance 500mg/2,5mg viên nén bao phim

merck sante s.a.s - metformin (dưới dạng metformin hydrochlorid) ; glibenclamid - viên nén bao phim - 500mg; 2,5mg

Isocaine 3% Dung dịch gây tê nha khoa Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

isocaine 3% dung dịch gây tê nha khoa

công ty tnhh nam dược - mepivacain hydroclorid - dung dịch gây tê nha khoa - 54mg

Klenzit-C Gel bôi ngoài da Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klenzit-c gel bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - adapalene; clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - gel bôi ngoài da - 1mg/g; 10mg/g

Komboglyze XR Viên nén bao phim Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

komboglyze xr viên nén bao phim

astrazeneca singapore pte., ltd. - saxagliptin; metformin hydrochloride - viên nén bao phim - 5mg; 500mg

Octocaine 100 Dung dịch tiêm gây tê nha khoa Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

octocaine 100 dung dịch tiêm gây tê nha khoa

công ty tnhh nam dược - lidocain hydroclorid; epinephrin (dưới dạng epinephrin bitartrat) - dung dịch tiêm gây tê nha khoa - 36 mg/1,8 ml; 0,018 mg/1,8 ml

Posicaine 100 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

posicaine 100 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,017mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,031 mg

Posicaine 200 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

posicaine 200 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,0085mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,015 mg