Kraj: Wietnam
Język: wietnamski
Źródło: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
L-Isoleucine ; L-LeucineL-Lysine acetate ; L-Methionine ; L-Phenylalamine L-Threonine ; L-Tryptophan; L-Valine L-Alanine ; L-Arginine; L-Aspartic acid ; L-Histidine
Ajinomoto Pharma Co., Ltd.
L-Isoleucine ; L-LeucineL-Lysine acetate ; L-Methionine ; L-Phenylalamine, L-Threonine ; L-Tryptophan; L-Valine L-Alanine ; L-Arginine; L-Aspartic acid ; L-Histidine
1,840g/200ml; 1,890g/200ml;0,790g/200ml ;0,088g/200ml; 0,060g/200ml;0,428g/200ml; 0,140g/200ml; 1,780g/200ml;1,680g/200ml; 3,074
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Túi 200ml, túi 500ml
Thuốc kê đơn
Ajinomoto Pharmaceuticals Co.,Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: L-Cysteine, Sodium bisulfite, Glacial acetic acid (điều chỉnh pH)
BOY TE "UC QUAN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lần đâu: d4... 4, | THUÓC BAN THEO DON DE XA TAM Tay TRE EM BOC KY HUGNG DAN SU DUNG TRUGC KBI DUNG BAO QUAN Ờ NHIRT BO PHONG, DUGI 30°C TIỀM TRUYEN TĨNH MẠCH NHO GIỌT MORIHEPAMIN” Thành phẩn cho 1 tói (200 ml.) L-Isoleucine 1,840 g L-Alaaiae L-Lencine 18908 L-Arginine L-Lysine acetate 0,790 g L-Aspartic acid L-Methionine 0,088 g L+Histidine L-Phenylalanine 0,060 g L-Proline L-Threonine 0,428 g LLSerine L-Tryptophan 0,140g L-Tyrosine L-Valine 1,780 g Glycine Tổng lượng nilo toan phan: 13,18 mg mL Chấi điện giải Na” : khoảng 3 mEq/L CH;COO” _ ; khoảng 100 mEq/L kưởng dẫn cứ đụng thuốc Dũng chế phẩm ngay sau kh mo nip Nhà sản rvdt Ajinomnto Pharmacenticals Co, Ltd. (Afmomato Pharmaceuticals Co., Led. Saitama Plant) Văn phòng: 1-1, Infune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo, Japan SĐK: XX- KCN Việt Nam-Singnpore 2, Thù Dầu Một, linh Bình Dương. Quy cách đồng gồi, Túi nhựa 200 mL. Lot/Sé 16 SX MFD-NSX DUNG DICH TEM TRUYEN AXIT AMIN CHO BENH SUY GAN Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định và các dấu hiệu lưu ý: in xem trong 10 ac Nhà máy: 6-8, Hachiman, Kawajima-machi, Hiki-gun, Saitama, Japan XOO%X.Xx Nhà nhập khẩa: VIMEDIMEX BINH DUONG, #6 18 L1-2 VSIP II, Đường số 3, EXP HD: Các thông tín khác đề nghị xem trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo D0104112 —— 5] 0113 ~ A= — SEAS |RKORRRARSH WEL ll fF A 3“Rt23.1 1.25 &S PRNEN RUAN AL mm |MHB 2008 H—)L5)L (4k+ 08) | 4x4 61.9x68.0 N 3ã 1g Jfã&5S | 7G 1 1-DOSTDOF 3 / Lass 00000000 427 29 ñlFZ5|2311-0337 1/2 SA HN 41498 # X 150/ MAG 000% BAR X ftE6, fRHIcCc Z_-ZRlfFE t @) SSS Al |f#f2ECRWEEHIL | He I # an RT AT B]IIE-EE REAR BARRE e | musa = PDFRE ER 7 ED RY AAAS AL H®®& IE #£ H H a Rx 00221008 THUỐC BẢN THEO ĐƠN DE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỶ HƯỚNG DẪN SỬ DỰNG TRƯỚC KHI DÙNG BAO QUAN Ở NHIỆT ĐỘ PHONG, DƯỚI 30°C TIEM TRUYEN TINH MACH NHO GIOT DUNG DỊCH TIEM TRU Przeczytaj cały dokument