Kraj: Wietnam
Język: wietnamski
Źródło: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)
Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài
Tobramycin (as Tobramycin sulfate)
40mg/ml
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
Hộp 10 lọ x 2ml
Thuốc kê đơn
Medphano Arzneimittel GmbH
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Sodium EDTA, Sodium chlorid, Sodium sulphat anhydrous, Sulphuric acid, Sulphuric acid 10%, nước pha tiêm
UuIU! 8ZX69XẸ8 :9ZIS |E9>| XiOOntx/x ;ejeQ 'dX.3. XXXX/Xx/Xx :9)E( “BA X00 “ON UI Rx “Prescription Drug” Medphatobra 80 Tobramycin 80 Each 1 ml injection solution contains: Tobramycin sulphate 61 mg (corresponding to 40 mg Tobramycin) _SPECIFICATION: In-House “ O'INDICATION, DOSAGE, NG, CONTRA-INDICATION: See the leaflet or @ as directed by the Physician med phano Arzneimittel GmbH Maienbergstr. 10-12 15562 Rudersdorf / Germany bổ So Sẽ 6S a =c — sẽ 0 sŠ se a8 ~& 5 EGO = Q or S== 8 so BE bas @® 2 Oo , _ Real size: 32x20 mm Medphatobra 80 = Ampoules 2 mi contains: Tobramycin 80 mg ae Jy M. Ratch Na: XXXX _¬ 4. at Date xdxxIxxx | <— = ö©S©°Q© Ss z° =O Re awe —— = Rx “Prescription Dru i S~< 10 Ampoules 2 ml For LM, IV, infusion ở w med phano Arzneimittel GmbH Maienbergstr. 10-12 15562 Rudersdorf / Germany ——— o~ > @ S 2 PC sem — | SO 3 c3) ee ` 2< : m4 y sisi . i R hs i] SS Tên thuốc: lb Hoạt chất ae độ: | Tobramycin 40 mg/ml 3 Qui cách đóng gói: lũ x 4 Chỉ định. cách dùng. chẳng chỉ \ định Xem tờ hướng dẫn sử dụng $ Dạng bảo chế Dung dịch tiêm 6.Số dang ký: VN- 7 $416 SX Xem B No trén bao bi 8. NSX.HD Xem “Mfg Date” “Exp Date” trên bao bi 9 Bao quan Dưới 30C. tránh ảnh sảng Hạn dùng sau khi mơ nắp dùng ngay. bỏ phan còn lại 10 Nhà sản xuất medphano Arzncimittcl GmbH Maienbergstr 10-12 15562 Rudersdorf Germany 11 Doanh nghiép nhap khau -công ty X 12 Xuất xứ Đức “Dé xa tẰm tay trẻ cm” “Đọc kƑ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng” “ Các thông tin khác để nghị | xem trong iử huứng dẫn sử dụng kèm theo” ISTORAGE:Keep the container in the outer carton in order to protect from light. 471744 Rx thuốc bán theo đơn MEDPHATOBRA 80 Thanh phan Mỗi 1 ml dung dịch tiêm chứa: Tobramycin sulphat 61 mg (tương đương 40 mg Tobramycin) Tá dược: Sodium EDTA, Sodium chỉlord, Sodium sulphat anhydrous, Sulphuric acid, Sulphuric Przeczytaj cały dokument