Kraj: Wietnam
Język: wietnamski
Źródło: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sài hồ ; Đương quy ; Bạch thược ; Bạch truật ; Bạch linh ; Cam thảo chích mật ; Bạc hà ; Gừng tươi
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Sai ho ; Online rules ; Transparent high quality ; Transparent truật ; Transparent flexible ; licorice sting honey ; mint ; fresh Ginger
428mg; 428mg; 428mg; 428mg; 428mg; 343mg; 86mg; 428mg
Viên nén bao phim
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên; hộp 1 lọ 100 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tinh bột sắn, natri croscarmelose, aerosil, magnesi stearat, HPMC 606, Eudragit E100, titan dioxyd, talc, PEG 6000, ponceu 4R, tween 80
Vỉ nhôm/ PVC Ha Go SỐ Lộ SỐ Gucaee HERYCEF HERYCEF THANH PHAN: Cao khô hỏn hợp được liệu KÝ ĐÓ Bạch truật linh (o//z) 428 Cam thao (Chict N4.) Hộp 6 vỉ aa quy (£ Bạch thược (82dix ¡, Gừng tươi TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: ï(( SPEGFICATI0N: \4anufacturer DEXA TAM TAY CUA TRE EM ĐỌC KỸ HUONG DAN SU DUNG TRƯỚC KHI DÙNG KEEP 0UT 0F REACH 0F CHILDREN READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE HERYCEF ¡ Bạch HERYCEF AG — W- LEAST - AE 2041 CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIỀU DÙNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁC BO RIC ee nT ET RSE TT INDICATI0NS, CONTRA-INDICATI0NS, D0SAGE, ASMINISTRATION SÐK/Reg.No: CÔNG TYCP Sachs TRUNG sii seed Trus siải Phóng, Phương Liệ Hà nôi~agày⁄⁄? tháng /¿ năm 201 6418 Dion Hộp 10 vỉ : CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIỀU DUNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁC (ao khô hồn seein : cao. seis ine as INDICATIONS, CONTRA-INDICATIONS, DOSAGE, ASMINISTRATION aL 1. Bạch thược (Ê¿d/ 428 mq Bạch truật l i D1 n8.) AND 0THER INFOMATI0) linh (or/z) 428 mg, Cam thảo (Chích mật) (ñ Glycyrrhizae Praeparat BẢO QUÁN: Nơi khô, trár / Ác coe OUT EC ST0RAGE: Stored in a dry SÐK/Reg.No: TIEU CHUAN AP DUNG: TCCs ay} R Irụ sở: 3 i nh Xuân, Hà Nội SPECIFICATION: Manufact SA tal i i bì a ĐỀ XA TẤM TAY CỦA TRẺ EM ĐỌC KÝ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG KEEP 0UT 0F REACH 0F CHILDREN READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE MEO/PtLANIEX Hàiô¡,ãy 3?tháng /) năm 201 BK lọ 100 viên NHÃN LỌ HERYDEF. » SƯ CAN KIỆNTÌ '. THÀNH PHẨN: Mỗi viên chứa Cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương với: Sài hồ (Radix Bupleuri)428 mg, Đương quy (Radix Angelicae sinensis ) 428 mg, Bạch thược (Radix Paeoniae alba) 428 mạ, Bạch truật (sao) (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 428 mg, Bạch 480mg linh (Poria) 428 mg, Cam thảo chích mật (Radix Glycyrrhizae Praeparatal cum Melle) 343 mg, Bạc hà (Herba Menthae) 86 mg, Gừng tươi (Rhizoma Zingiberis recens Przeczytaj cały dokument