Tizanad 2mg Viên nén

Land: Vietnam

Språk: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kjøp det nå

Aktiv ingrediens:

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCl)

Tilgjengelig fra:

Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar

INN (International Name):

Tizanidin (in the form of Tizanidin HCl)

Dosering :

2 mg

Legemiddelform:

Viên nén

Enheter i pakken:

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

Klasse:

Thuốc kê đơn

Produsert av:

Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar

Produkt oppsummering:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Starlac, Cellactose 80, Acid stearic, Cellulose vi tinh thể, Colloidal silicon dioxyd

Informasjon til brukeren

                                `“
CTCP
DƯỢC
PHẨM
2/9
-
NADYPHAR
ou
An
A
MAU
Vi
TIZANAD
Vi
10
VIEN
NEN
ars
BỘ
Y
TẾ
_
TIzANAD
|
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
thue
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
|
WHO.GMP
.
___
MRDNPNRR
TIzANAD
Lân
đâu:..ÁÐ....4.........Á.....
Tizanidin
hydroclorid
2,29mg
|
(Tương
ứng
với
tizanidin
amg
__
|
Tá
dược
vd
lvignnén
Q
|
CTCP
DP
2/9
-
NADYPHAR
_
TIzANAb
1H
Tizanidin
hydroclorid
2,29mg
(Tương
ứng
với
tizanidin
2m8)
-
Tá
dược
về
1
viên
nén
WHO.GMP
NADVPHAR
TIzANAp?
Tizanidin
hydroclorid
229m6
xo
(Tương
ứng
vớitzann
2mg)
Tá
dược
về
1
viên
nén
|
CTCP
DP
2/9
-
NADYPHAR
TizANAD
|
Tizanidin
hydroclorid
229mg
|
(Tương
ứng
với
tizanidin
2mg)
Tá
được
vd
1
viên
nén
Ngày
+2
tháng
c5
năm
20/1
zTổng
Giám
Đốc
ý
CO
PHAN
DƯỢC
PHẨM
4-9
CTCP
DƯỢC
PHẨM
2/9
-
NADYPHAR
MẪU
HỘP
TIZANAD
HỘP
2
VỈ
X
10
VIÊN
NEN
SX
Thuốc
bán
theo
đơn
°
|
y
|
in
PCS
Hy?
s00
2i
:
NADYPHAR
Pay
TN
VN
WHO.GMP
CONG
TY
C6 PHAN
DUGC PHAM
29
-
NADYPHAR
NHÀ
MAY:
930
C4,
duding
C,
KCN
Cát
Lái,
cụm
2,
P.Thạnh
Mỹ
Lợi,
Q.2,
TP.
HCM
Ct
/
|
:m
lite
CONG
THUC:
Tizanidin
hydroclorid
—
2,29mg
(tương
ứng
với
Tizanidin
2m8)
Tá
dược
vd
1
vién
nén
CHi
DINH:
Điều
trị
triệu
chứng
co
cứng
cơ
do
bệnh
xơ
cứng
rai
rác
hoặc
tổn
thương
tủy
sống, co
cơ
hoặc
giật
rung.
Đau
do
co
cơ
LIỀU
DÙNG.
CHỐNG
CHÍ
ĐỊNH.
THẬN
TRỌNG:
Đọc
trong
toa
hướng
dẫn
sử
dụng
ĐỂ
XA
TẦM
TAY
CỦA
TRẺ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Bảo
quản:
Ở
nhiệt
độ
không
qué
30°C, nơi
khô
ráo,
tránh
ánh
sáng
COMPOSITION:
|
Tizanidine
hydrochloride
2.29mg
|
(equivalent
to
Tizanidine
2mg)
Excipient
s.q.f
1
tablet
INDICATIONS:
Symptomatic
treatment
of
spasticity
or
spinal
cord
injury,
muscle
spasm
or
multiple
sclerosis.
|
Painful
muscle
spasm
|
DOSAGE.
CONTRAINDICATIONS.
|
x
:
PRECAUTION:
|
ca
Read
the
leaflet
inside.
a
Sản
xuất
theo
TCCS
SDK:
S616
SX/
Lot:
NSX/
Mfg:
HD/
Exp:
Oe
CTCP
DƯỢC
PHẨM
2/9
-
NADYP
                                
                                Les hele dokumentet
                                
                            

Søk varsler relatert til dette produktet