novutrax hỗn dịch tiêm
kwan star co., ltd. - doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng pegylated liposoma) - hỗn dịch tiêm - 20 mg/10 ml
chemodox hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch
sun pharmaceutical industries limited. - doxorubicin hydrochlorid - hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ml
chemodox hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch
sun pharmaceutical industries ltd. - doxorubicine hydrochloride - hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ml
xorunwell -l 20mg/10ml dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng pegylated liposom) - dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền - 20 mg/10 ml
ofloxacin-pos 3mg/ml dung dịch nhỏ mắt
công ty tnhh phát triển dược phẩm minh quân - ofloxacin - dung dịch nhỏ mắt - 3mg/ml
resolor 2mg viên nén bao phim
janssen cilag ltd. - prucalopride (dưới dạng prucalopride succinate) - viên nén bao phim - 2 mg
resolor 2mg viên nén bao phim
janssen cilag ltd. - prucalopride - viên nén bao phim - 2mg
lyzud viên nén bao phim
công ty cp dược mê kông - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) - viên nén bao phim - 10 mg
bioszime 2g bột pha tiêm
công ty tnhh thương mại-dược phẩm nguyễn vy - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - bột pha tiêm - 2 g
caledo viên nang mềm
công ty tnhh phil inter pharma - calci carbonat; cholecalciferol - viên nang mềm - 750mg; 100iu