Lopefort Siro Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopefort siro

công ty tnhh dược phẩm doha - loratadine - siro - 5mg

Lopamiro 300 (100ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopamiro 300 (100ml) dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - iopamidol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 61,23g/100ml

Lopamiro 300 (50ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopamiro 300 (50ml) dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - iopamidol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 15g iod

Lopamiro 370 (100ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopamiro 370 (100ml) dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - iopamidol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 75,52g/100ml

Lopamiro 370 (50ml) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopamiro 370 (50ml) dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - iopamidol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 37,76g/50ml

Ancid Peppermint Viên nén nhai Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ancid peppermint viên nén nhai

sanofi-aventis singapore pte ltd - famotidin; calcium carbonat; magnesium hydroxid - viên nén nhai - 10 mg; 800 mg; 165 mg

Ferimond Siro Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferimond siro

phil international co., ltd. - ferrous gluconate; manganese gluconate; copper gluconate - siro - 200 mg/10 ml; 20 mg/10 ml; 1 mg/10 ml

Decan Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decan dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

laboratoire aguettant - ferrous gluconate, zinc gluconate, copper gluconate, manganese gluconate, sodium fluoride, cobalt gluconate, sodium iodide, sodium selenite, ammonium heptamolybdate, chromic chloride, gluconolactone - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

Komix Peppermint Flavour Sirô Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

komix peppermint flavour sirô

pt kalbe farma tbk - dextromethorphan hbr ; guaifenesin; clorpheniramin maleat - sirô - 15mg/7ml; 100mg/7ml; 2mg/7ml