nicarlol 5 viên nén
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) - viên nén - 5 mg
ticarlinat 1,6g thuốc bột pha tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - hỗn hợp bột ticarcilin dinatri và clavulanat kali tương đương với: ticarcilin; acid clavulanic - thuốc bột pha tiêm truyền - 1,5 g; 0,1 g
ticarlinat 3,2g thuốc bột pha tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - hỗn hợp bột ticarcilin dinatri và clavulanat kali tương đương với: ticarcilin; acid clavulanic - thuốc bột pha tiêm truyền - 3,0g; 0,2g
carlozik-250 viên nén bao phim
synmedic laboratories - azithromycin dihydrate - viên nén bao phim - 250mg azithromycin
carlozik-500 viên nén bao phim
synmedic laboratories - azithromycin dihydrate - viên nén bao phim - 500mg azithromycin
carlutin viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm sao kim - glucosamin sulphat 250mg - viên nang cứng
nicarlol 2,5 viên nén
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 2,5mg - viên nén - 2,5mg
nicarlol plus viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5 mg; hydroclorothiazid 12,5 mg - viên nén bao phim - 5 mg; 12,5 mg
natri clorid 0,9% và glucose 5% (csnq: b.braun melsungen ag, địa chỉ: carl-braun-strasse 1 34212 melsungen, germany) dung dịch t
công ty tnhh b. braun việt nam. - natri clorid; glucose monohydrat - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5 g; 27,5 g
dịch truyền tĩnh mạch glucose 20% (csnq: b. braun melsungen ag; địa chỉ: carl-braun-strasse 1, 34212 melsungen, germany) dung dị
công ty tnhh b. braun việt nam. - mỗi 250ml chứa: glucose (dưới dạng glucose monohydrat 55g - dung dịch truyền tĩnh mạch - 55,0g