Ferion Dung dịch uống Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferion dung dịch uống

gracure pharmaceuticals ltd. - elemental iron (dưới dạng iron protein succinylate) 40mg/15ml - dung dịch uống - 40mg/15ml

Amferion Siro Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amferion siro

công ty tnhh dược phẩm doha - kẽm sulphate - siro - 10mg kẽm/5ml

Amferion Siro Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amferion siro

công ty tnhh dược phẩm doha - kẽm sulphate - siro - 2mg kẽm/5ml

Vesanoid Viên nang mềm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vesanoid viên nang mềm

f.hoffmann-la roche ltd. - tretinoin - viên nang mềm - 10 mg

Hyazigs Injection Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hyazigs injection dung dịch tiêm

kyongbo pharmaceutical co ltd - sodium hyaluronate - dung dịch tiêm - 20mg/2ml

Relvar Ellipta 100/25 Bột hít phân liều Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relvar ellipta 100/25 bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 100mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích

Myolaxyl Viên nén bao đường Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

myolaxyl viên nén bao đường

công ty cổ phần dược danapha - mephenesin - viên nén bao đường - 250 mg

Vin-Hepa Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vin-hepa dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - l-ornithin l-aspartat - dung dịch tiêm - 500mg

Ceftizoxime for IV injection Bột pha tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftizoxime for iv injection bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt anh - ceftizoxime (dưới dạng ceftizoxime natri) - bột pha tiêm - 1g

Rvlevo 750 Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rvlevo 750 dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh reliv pharma - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch tiêm truyền - 750 mg/150 ml