Lactate Ringer -- Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactate ringer --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sodium chloride, potassium chloride, calcium chlorid dihydrat, sodium lactat - -- - --

Lactated Ringer' s and 5% Dextrose' Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactated ringer' s and 5% dextrose' dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh sun garden việt nam - mỗi túi 500ml chứa: natri clorid 3g; kali clorid 0,15g; calci clorid dihydrat 0,1g; natri lactat khan (dưới dạng dung dịch natri lactat 60% 2,58g) 1,55g; dextrose monohydrat 25g - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 3g; 0,15g; 0,1g; 1,55g; 25g

Lactated Ringer's Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactated ringer's dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh sun garden việt nam - mỗi túi 500ml chứa: natri clorid 3g; kali clorid 0,15g; calci clorid dihydrat 0,1g; natri lactat khan (dưới dạng dung dịch natri lactat 60% 2,58g) 1,55g - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 3g; 0,15g; 0,1g; 1,55g

Lactated Ringer's Injections Dung dịch truyền Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactated ringer's injections dung dịch truyền

công ty tnhh dược phẩm châu Á thái bình dương - mỗi 100ml dung dịch chứa: sodium lactate (dưới dạng dung dịch sodium lactate 50%) 0,310g; potasium chlorid 0,030g; calcium chloride dihydrate 0,02g; sodium chloride 0,600g - dung dịch truyền - 0,310g; 0,030g; 0,02g; 0,600g

Lactated ringer Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactated ringer

công ty cổ phần otsuka opv - calcium chloride dihydrate, kali cloride, natri cloride, natri lactate -

Lysopaine Viên ngậm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysopaine viên ngậm

boehringer ingelheim international gmbh - cétylpyridinium chloride, lysozyme hcl - viên ngậm - 1,5mg; 20mg

Mucosolvan Viên nén Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mucosolvan viên nén

boehringer ingelheim international gmbh - ambroxol hydrochloride 30mg - viên nén

Ofev Viên nang mềm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ofev viên nang mềm

boehringer ingelheim international gmbh - nintedanib; (dưới dạng nintedanib esilat) - viên nang mềm - 100mg

Ofev Viên nang mềm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ofev viên nang mềm

boehringer ingelheim international gmbh - nintedanib; (dưới dạng nintedanib esilat) - viên nang mềm - 150mg

Pharmaton Viên nang Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharmaton viên nang

boehringer ingelheim international gmbh - hỗn hợp vitamin, khoáng chất, tinh chất nhân sâm - viên nang - --