shinapril viên nén
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg
teli h viên nén hai lớp
cadila pharmaceuticals ltd. - telmisartan; hydrochlorothiazid - viên nén hai lớp - 40 mg; 12,5 mg
tolzartan plus viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - valsartan; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 160 mg; 12,5 mg
torfin-100 viên nén bao phim
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 100 mg
torfin-50 viên nén bao phim
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 50 mg
usarglim 2 viên nén bao phim
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm phong phú- nhà máy sản xuất dược phẩm usarichpharm - glimepirid - viên nén bao phim - 2 mg
usarglim 4 viên nén bao phim
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm phong phú- nhà máy sản xuất dược phẩm usarichpharm - glimepirid - viên nén bao phim - 4 mg
valdesar plus viên nén bao phim
công ty tnhh dược tâm Đan - valsartan; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 80mg; 12,5mg
valdesar plus 160mg/ 25mg viên nén bao phim
công ty tnhh dược tâm Đan - valsartan; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 160mg; 25mg
walenafil-100 viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm việt an - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 100mg