girlvag viên nang mềm đặt âm đạo
yeva therapeutics pvt., ltd. - clindamycin phosphate; clotrimazole - viên nang mềm đặt âm đạo - 100mg clindamycin; 100mg clotrimazole
poanvag viên nang mềm đặt âm đạo
yeva therapeutics pvt., ltd. - clindamycin, clotrimazole - viên nang mềm đặt âm đạo - 100mg clindamycin/ 200mg clotrimazole
racasone cream cream
công ty tnhh thương mại và dược phẩm kim bản - betamethasone dipropionate, gentamicin sulfate, clotrimazole - cream - (5mg betamethasone; 20mg gentamicin; 200mg clotrimazole)/20g
sdvag viên nang mềm đặt âm đạo
yeva therapeutics pvt., ltd. - clindamycin phosphate; clotrimazole - viên nang mềm đặt âm đạo - 100mg clindamycin; clotrimazole 100mg
bisilkon kem bôi da
công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - clotrimazol ; betamethason dipropionat ; gentamicin - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg
canesten viên đặt âm đạo
bayer (south east asia) pte., ltd. - clotrimazol - viên đặt âm đạo - 500mg
canasone (cơ sở nhượng quyền: công ty tnhh thai nakorn patana (thái lan)- đ/chỉ: 94/7 soi ngamwongwan 8 (yimprakorb), đường ngam
công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - clotrimazol - thuốc kem dùng ngoài - 1%
clorifort viên nén đặt âm đạo
sweta pharmaceutical pvt., ltd. - clotrimazol 100mg - viên nén đặt âm đạo - 100mg
gentriboston kem bôi ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm boston việt nam - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 100mg; 6,4mg; 10mg
jetry 1% kem bôi da
công ty tnhh dược phẩm doha - clotrimazol - kem bôi da - 0,15g/15g