Combilipid Peri Injection Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combilipid peri injection nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi

jw pharmaceutical corporation - dung dịch a: glucosse; dung dịch b: dung dịch các acid amin; l-alanin; l-arginin; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidin; l-isoleucin; l--lysin hcl; l- methionin - nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi - 11%; 11,3%; 6,4 g; 4,54 g; 1,36 g; 2,24 g; 3,16 g; 2,72 g

Olimel N7E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olimel n7e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - 1000 ml nhũ dịch chứa: alanine 3,66g; arginine 2,48g; aspartic acid 0,73g; glutamic acid 1,26g; glycine 1,76g; histidine 3,4g; ... - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 3,66g; 2,48g; 0,73g; 1,26g; 1,76g; 3,4g

Omnaris Nasal Spray Hỗn dịch thuốc xịt mũi dạng phân liều Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

omnaris nasal spray hỗn dịch thuốc xịt mũi dạng phân liều

takeda pharmaceuticals (asia pacific) pte., ltd. - ciclesonide 50mcg/liều xịt - hỗn dịch thuốc xịt mũi dạng phân liều - 50mcg/liều xịt

Senalphen Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

senalphen viên nén bao phim

daewon pharm. co., ltd. - aceclofenac - viên nén bao phim - 100mg

Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 160mcg/ 1 liều xịt; 4,5mcg/ 1 liều xịt