Ladorvane Cream Kem Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ladorvane cream kem

boram pharm. co., ltd. - betamethasone dipropionate, clotrimazole, gentamycin sulfate - kem - 0,64mg; 10mg; 1mg

Mekoderm - Neomycin Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mekoderm - neomycin

chưa xác định - betamethasone dipropionate 6,4mg; neomycin sulfate 50mg -

Nalidic Thuốc hít Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nalidic thuốc hít

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 100mcg/liều; beclomethason (dưới dạng beclomethason dipropionate) 50mcg/liều - thuốc hít - mỗi liều xịt chứa: 100mcg salbutamol; 50mcg

Racasone Cream Cream Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

racasone cream cream

công ty tnhh thương mại và dược phẩm kim bản - betamethasone dipropionate, gentamicin sulfate, clotrimazole - cream - (5mg betamethasone; 20mg gentamicin; 200mg clotrimazole)/20g

Syntoderm Cream Kem bôi ngoài da Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syntoderm cream kem bôi ngoài da

synmedic laboratories - clotrimazol; betamethason dipropionate, gentamicin sulphate - kem bôi ngoài da - 100mg; 6,4mg; 10mg gentamycin

Meclonate Hỗn dịch xịt mũi Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meclonate hỗn dịch xịt mũi

công ty cổ phần tập đoàn merap - beclomethason dipropionat - hỗn dịch xịt mũi - 0,05mcg/0,05ml

Flixotide Evohaler Thuốc dạng phun mù định liều Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flixotide evohaler thuốc dạng phun mù định liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - thuốc dạng phun mù định liều - 125µg

Ventolin Expectorant Si rô Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin expectorant si rô

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate); guaifenesin - si rô - 1mg/5ml; 50mg/5ml

Ventolin Rotacaps 200mcg Thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin rotacaps 200mcg thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng - 200µg

Salybet Mỡ bôi da Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salybet mỡ bôi da

công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethason dipropionat; acid salicylic - mỡ bôi da - 6,4 mg; 300 mg