Ambixol 15mg/5ml syrup Si rô Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambixol 15mg/5ml syrup si rô

chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm tw codupha hà nội - ambroxol hydrochlorid - si rô - 15mg/5ml

Arcoxia 30mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arcoxia 30mg viên nén bao phim

merck sharp & dohme (asia) ltd. - etoricoxib - viên nén bao phim - 30mg

Asbesone Kem bôi ngoài  da Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asbesone kem bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm liên hợp - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - kem bôi ngoài da - 0,5 mg/1g

Betadine Antiseptic Solution 10%w/v Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine antiseptic solution 10%w/v dung dịch dùng ngoài

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10% kl/tt

Bricanyl Expectorant Si rô Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bricanyl expectorant si rô

astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutalin sulphat; guaifenesin - si rô - 18 mg; 798 mg

Calci vita Dung dịch uống Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci vita dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - calci glucoheptonat; vitamin c ; vitamin pp - dung dịch uống - 1,1 g/10 ml; 0,1 g/10 ml; 0,05 g/10 ml

Candibiotic Dung dịch nhỏ tai Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candibiotic dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt

Cardioton Viên nang mềm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardioton viên nang mềm

công ty tnhh một thành viên dược phẩm hoa nhài - ubidecarenone ; d-alpha-tocopherol - viên nang mềm - 30mg; 6,71mg

Ciplactin Si rô Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciplactin si rô

cipla ltd. - cyproheptadine hydrochloride - si rô - 2mg/5ml