floxadexm dung dịch nhỏ mắt
yeva therapeutics pvt., ltd. - levofloxacin hemihydrate; dexamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt - 25mg levofloxacin;5mg dexamethasone phosphate/5ml
gentadex dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai
công ty cổ phần thương mại và đầu tư tân phát - gentamycin sulfate; dexamethasone natri phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 0,3% gentamycin; 0,1% dexamethasone phosphate
cordxit-dht thuốc xịt mũi
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - dexamethason natri phosphat ; neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - thuốc xịt mũi - 15 mg/15 ml; 50.000 iu/15 ml
dexamed dung dịch tiêm
công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) - dung dịch tiêm - 8 mg
dexastad 4mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần pymepharco - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat 4,37mg/ml tương đương dexamethason 3,3mg/ml) - dung dịch tiêm - 4 mg/ml
bì viêm bình thuốc kem bôi ngoài da
công ty cổ phần y dược việt nam - dexamethasone 15mg; camphor 200mg; menthol 200mg - thuốc kem bôi ngoài da
dexamethasone
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - dexamethason natri phosphat 4mg/ml -
dexamethasone viên nén
công ty cổ phần dược hà tĩnh - dexamethason 0,5mg - viên nén - 0,5mg
dexamethasone 0,5mg
công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - dexamethason acetate 0,5mg -
dexamethasone 0,5mg
công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dexamethason acetat 0,5mg/ viên -