Lainema 14/3 g/100ml Dung dịch thụt trực tràng Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lainema 14/3 g/100ml dung dịch thụt trực tràng

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - sodium dihydrogen phosphate dihydrate, disodium phosphate dodecahydrate - dung dịch thụt trực tràng - 13,9g monosodium phosphate; 3,2g disodium phosphat

Ferlin Siro Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlin siro

công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml

Paracold MKP Si rô Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracold mkp si rô

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - paracetamol ; phenylephrin hcl ; chlorpheniramin maleat - si rô - 1200mg/60ml; 30mg/60ml; 3,96mg/60ml

Nutroplex Siro Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutroplex siro

công ty tnhh united international pharma - mỗi 5ml chứa: vitamin a 2500 usp; vitamin d 200 usp; vitamin b1 (thiamin hcl) 10mg; vitamin b2 (riboflavin) 1,25mg; vitamin b3 (niacinamide) 12,5mg; vitamin b6 (pyridoxin) 5mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; calcium glycerophosphat 12,5mg; magnesium gluconat 4mg; l-lysin (lysin hcl) 12,5mg - siro - 2500 usp; 200 usp; 10mg; 1,25mg; 12,5mg; 5mg; 50mcg; 15mg; 12,5mg; 4mg; 12,5mg

1-AL Siro Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

1-al siro

amtec healthcare pvt., ltd. - levocetirizine dihydrochloride - siro - 15mg/30ml

Halixol Sirô Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

halixol sirô

egis pharmaceuticals public limited company - ambroxol hydrochloride - sirô - 15mg/5ml

Amikacina dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amikacina dung dịch tiêm

công ty tnhh dp việt pháp - amikacin - dung dịch tiêm - 500mg/2ml

Dloe 8 Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dloe 8 dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm do ha - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - dung dịch tiêm - 8 mg/4 ml

Abicof Syrup Si rô Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abicof syrup si rô

xl laboratories pvt., ltd. - diphenhydramine hcl; amonium chloride; sodium citrate; menthol - si rô - 16mg; 135mg; 57mg; 3,8mg

Maxedo Hỗn dịch uống Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxedo hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - acetaminophen - hỗn dịch uống - 250 mg