oracap 20
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - omeprazol pellets tương đương 20mg omeprazol -
aerofor 100 hfa Ống hít qua đường miệng
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 100µg/liều; 6µg/liều
aerofor 200 hfa Ống hít qua đường miệng
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 200µg/liều; 6µg/liều
esiflo 250 transhaler khí dung
apc pharmaceuticals & chemical limited - fluticasone propionate ; salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) - khí dung - 250µg; 25µg
foracort 200 inhaler thuốc hít khí dung
cipla ltd. - budesonide ; formoterol fumarat dihydrat - thuốc hít khí dung - 200mcg/nhát; 6mcg/nhát
seroflo-50 (cfc free) Ống hít định liều
cipla ltd. - fluticason propionat ; salmeterol (dạng salmeterol xinafoat) - Ống hít định liều - 50mcg; 25mg
aeroflu 250 hfa inhalation khí dung
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate); fluticasone propionate - khí dung - 25 mcg/liều xịt; 250 mcg/liều xịt
ceftizoxim bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - ceftizoxim - bột pha tiêm - 1g
cephalexin 250 mg thuốc bột pha hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cephalexin(dưới dạng cephalexin monohydrat) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250mg
cephalexin 250 mg viên nang
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cephalexin - viên nang - 250mg