Montesin 4mg Viên nén nhai Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

montesin 4mg viên nén nhai

avrentim sp. z o.o. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 4mg

Montesin 5mg Viên nén nhai Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

montesin 5mg viên nén nhai

avrentim sp. z o.o. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 5mg

Nykob 5mg Viên nén phân tán tại miệng Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nykob 5mg viên nén phân tán tại miệng

công ty tnhh dp việt pháp - olanzapin - viên nén phân tán tại miệng - 5mg

Pricefil bột pha hỗn dịch uống Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pricefil bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - cefprozil (dưới dạng cefprozil monohydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml

Ridlor Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ridlor viên nén bao phim

mega lifesciences ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel besylate) - viên nén bao phim - 75mg

Solu-life Bột đông khô pha tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solu-life bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dp hiệp thuận thành - methylprednisolon (dưới dạng methylprednisolon natri succinat) - bột đông khô pha tiêm - 40 mg

Tormeg-10 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tormeg-10 viên nén bao phim

mega lifesciences public company limited - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin canxi) - viên nén bao phim - 10 mg

Turatam Bột pha tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

turatam bột pha tiêm

demo s.a. pharmaceutical industry - ampicillin; sulbactam - bột pha tiêm - 1g;0,5g

Varitrozol 1 MG Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

varitrozol 1 mg viên nén bao phim

công ty cp dược phẩm pha no - anastrozol - viên nén bao phim - 1 mg

Ambacitam Bột pha tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambacitam bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - ampicilin (dưới dạng ampicilin natri); sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g; 0,5 g