dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hdm 6 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid ; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o ; natri acetat. 3h2o - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2106,8 g; 52,18 g; 90,04 g; 53,37g; 1667,2g
dịch truyền tĩnh mạch metronidazol dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh b. braun việt nam - metronidazol - dung dịch truyền tĩnh mạch - 0,5g/100ml
nước cất pha tiêm vô trùng dung môi pha tiêm
công ty tnhh b. braun việt nam - nước cất pha tiêm - dung môi pha tiêm - 100ml
dịch truyền tĩnh mạch natri clorid 0,9% và glucose 5% dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh b. braun việt nam. - mỗi 500ml dung dịch chứa: natri clorid 4,5g; glucose (dưới dạng glucose monohydrat 27,5g) 25g - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5g; 25g
4.2% w/v sodium bicarbonate dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
b.braun medical industries sdn. bhd. - natri bicarbonat - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10,5 mg
dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hd - 1b (bicarbonat) dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
công ty tnhh b. braun việt nam - natri bicarbonat ; natri clorid - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 659,4g; 305,8g / 10 lít
dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hdm 8 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o ; natri acetat. 3h2o;glucose monohydrate - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2147,7 g; 52,2 g;90g; 71,2g; 1667,2g; 847,0g
dịch truyền tĩnh mạch natri clorid 0,45% dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid - dịch truyền tĩnh mạch - 0.45g/100ml
hd plus 8,4 b dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
công ty tnhh b. braun việt nam - natri bicarbonat - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 840,0 g
gelofusine dung dịch tiêm truyền
b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 500ml chứa: succinylated gelatin (modified fluid gelatin) 20,0g; sodium clorid 3,505g; sodium hydroxid 0,68g - dung dịch tiêm truyền - 20,0g; 3,505g; 0,68g