capecitabine 500 viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - capecitabine 500 mg - viên nén bao phim - 500 mg
gemcitabin onkovis 200mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh bình việt Đức - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 200 mg - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
gemcitabine medac (cs đóng gói: medac gesellschaft fur klinische spezialpraparate mbh-Đ/c:theaterstrasse 6-22880 wedel, germany)
công ty tnhh dược phẩm bách việt - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) 1500mg - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch
emtricitabine & tenofovir disoproxil fumarate tablets 200mg/300mg viên nén bao phim
mi pharma private limited - tenofovir disoproxil fumarat; emtricitabin - viên nén bao phim - 300mg; 200mg
tenofovir disoproxil fumarate and emtricitabine tablets 300mg/200mg viên nén bao phim
aurobindo pharma limited - emtricitabin; tenofovir disoproxil fumarat - viên nén bao phim - 200mg; 300mg
sandoz capecitabin 500mg viên nén bao phim
hexal ag - capecitabin - viên nén bao phim - 500 mg
tenofovir disoproxil fumarate and emtricitabine tablets viên nén bao phim
macleods pharmaceuticals ltd. - emtricitabin 200mg; tenofovir disoproxil fumarat 300mg - viên nén bao phim
gemcitabin "ebewe" dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
novartis (singapore) pte ltd - mỗi ml dung dịch chứa: gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 10mg - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 10mg
dbl gemcitabine 200mg dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 200mg/5,3ml - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
dbl gemcitabine injection 1g/26,3ml dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 1g - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch