Kyongbo Cefoxitin inj 1g Thuốc bột pha tiêm

Land: Vietnam

Språk: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kjøp det nå

Aktiv ingrediens:

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri)

Tilgjengelig fra:

Schnell Biopharmaceuticals Inc.

INN (International Name):

Cefoxitin (as Cefoxitin sodium)

Dosering :

1g

Legemiddelform:

Thuốc bột pha tiêm

Enheter i pakken:

Hộp 10 lọ x 1g

Klasse:

Thuốc kê đơn

Produsert av:

Kyongbo Pharm. Co., Ltd.

Produkt oppsummering:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: không

Informasjon til brukeren

                                RX
Thuốc
bán
theo
đơn
Kyongbo
Cefoxitin
inj.
1g
(Cefoxitin
Natri
tương
đương
Cefoxitin
1g)
Tiêm
bắp/
Tiêm
tịnh
mạch
Kyo
=
(Cefoxitin
j
Ương
efoxitin
Inj.
1g
Sản
xuất
tại
Hàn
Quốc
bởi:
Pe
\YONGBO
PHARMACEUTICAL
Co.,
LTD
174,
Sirok-ro,
Asan-si,
Chungcheongnam-do,
Han
Quéc
Hép
1019.
1g
màm
màn:
RX.
Thuéc
bán
theo
đơn
Hộp
10
lọ
1g
l
Kyongbo
Cefoxitin
nnj.
1g
(Cefoxitin
Natri
tương
đương
Cefoxitin
1g)
Thanh
phan:
Mai
lọ
bột
pha
tiêm
chứa
Natr
t
3
Cel
Tiém bap
Tiém
tinh
mach
LIANG
3Hd
va
201đ
A1NY1
919
gL
A
QE
mg
2n
Uÿ'J
Bột
pha
tiêm
LE
Sản
xuắt
tại
Hàn
Quốc
bởi:
KYONGBO
PHARMACEUTICAL
CO.,
LTD
174,
Sirok-ro,
Asan-si,
Chungcheongnam-do,
Han
Quéc
Mỗi
lọ
bột
pha
tiêm
chúa:
Cefoxitin
Natri
tương
đương
Cefoxitin
1g
Chỉ
đỉnh;
Chống
chỉ
định;
Cách
sử
dụng
&
Liều
dùng;
Tác
dụng
phụ;
Thận
trọng;
®x
"=
Box
10
vials
1
:
AX
Prescription
Drug
g
Tài
cảng
Cefoxitin
sodium
equivalent
to
Cefoxitin
1g
=
=
Kyongbo
Cefoxitin
inj
sen
corer,
y
g
i
nj.
1
g
DOSAGE
&
ADMINISTRATION;
WARNING;
Các
thông
tin
khác:
A
;
il
SIDE
EFFECTS,
OTHER
INFORMATION:
Đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp
thuốc
=
(Cefoxitin
sodium
equivalent
to
Cefoxitin
1g)
See
the
package
insert.
Điều
kiện
bảo
quản:
|
Ở
nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
30C.
3
1.M/I.V
Đường
dùng:
Tiêm
bắp,
tiêm
tĩnh
mạch
STORAGE
CONDITIONS:
Tiêu
chuẩn:
Nhà
sản
xuất.
In
dry
place,
below
30°C.
Powder
for
Injection
SBK/Visa
No.
ADMINISTRATION:
|.M,
|.V
SPECIFICATION:
In-House.
Só
lô
SX/
Lot
No.
,
:
NSX/
Mfg.
Date:
a
Manufactured
in
Korea
by:
DNNK:
HD/
Exp.
Date
‘ONG!
HARMAC
CAL
DE
THUOC
NGOAI
TAM
TAY
TRE
EM
ag
KY
BO
P
EUTI
C0,
LTD
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
°
5
.
174,
Sirok-ro,
Asan-si,
Chungcheongnam-do,
Republic
of
Korea
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DÁN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
READ
CAREFULLY
THE
PACKAGE
INSERT
BEFORE
USE
Sek
sẽ
=
3
>
#
ae
<Š
NỘI
DUNG
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
1.
Tên-thuốc:
KYONGBO
CEFOXTI
                                
                                Les hele dokumentet
                                
                            

Søk varsler relatert til dette produktet