Cephalexin 250mg Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Land: Vietnam

Språk: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kjøp det nå

Aktiv ingrediens:

Mỗi gói 1,5 gram chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Tilgjengelig fra:

Công ty cổ phần dược S.Pharm

INN (International Name):

Each package of 1.5 grams contains Cephalexin (as Cephalexin monohydrate) 250 mg

Dosering :

250 mg

Legemiddelform:

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Enheter i pakken:

Hộp 12 gói x 1,5 g; Hộp 30 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 gram

Klasse:

Thuốc kê đơn

Produsert av:

Công ty cổ phần dược S.Pharm

Produkt oppsummering:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng

Informasjon til brukeren

                                a
.n!
zt{'13
c
4)
NHAN
GoI
x
r,5
g
coM
PHA
H6N
DICH
uoNG
Thinh
phln:
tvfSi
gOi
c6m
pna
l6n
dich u6ng chua:
-
Cephalexin
monohydrat...
262,5
mg
(Tucmg
tluong
cephalexin 250 mg)
-
T6
duqc
vua
&i
I
g6i
Chi
dlnh,
chdng chi
dinb,
cich
dtng
vI
nhiing
th6ng
tin
kblc:
Xin
ttgc nong td
hucmg
din
st
fung.
Thu6c
nly
chi
ding
theo
6ol
ctr
blc
si
Et
xA T,iM
TAY TRE
EM
Dgc
r(f
HrrdNc
Dix
srl
ognc
rnUdc
rurr
ouxc
Blo
quln:
Noi
kh6
16o,
tr6nh
6nh
sing
nhiQt
tlQ
kh6ng
quA
30t
TIN,U
CHUAN:
TccS
SDK:
s6
16
sx:
NSX
:
HD:
cOxc
TY
co
TONG
CTAVT
N.W.
Thriy
Li6u
v0-
2026t-
/E
,rt
/rno
Rx
rhtbgnoeen
GMP-WHO
CEPHATEXIN
250m9
Cephalexin monohydrat
262,5
mg
Ldn
rlriu
:y'.*.
.t..g.*..t,,...&,!t
QUAN
ry
o
UQc
PHO
DUYET
eovrE
coNo
rv
-
Sart
rurit
tai:
(
o\(;
t\'
(1)
pltAN
t)Uix
s.pilAtilvt
I.o
(;
-
Khu
(
\.\n
Nrhi.rp
-
rii;\n
lli.rp
-
hrrrt-rr
(
hilrr
Ih.rrrlr
-
tlrh
Srrc'[11lt1g
Qrro*,
h6n dfch
G6i
NHAN
Hep
t2
cor x
t,s
g
coM
pHA
nON
DICH
uoNG
c0Nc
t/
Thriy
LiSu
I
..1
\
tu
9Z9Z
tupl{orou
slrol.qd.C
0ruggZ
N
0-l
Hfp
I
2
g6i
x
I
,5
g
c6n
pha
h5n dich
uiing
GIP-WHO
&
nrr6"
uan
tt-
cort
HOp
I
2
g6i
x
I
,5
g
crim
pha
h6n dich
u6ng
GXP-IYHO
GEPHALEXIN
250
Cephrl€rin
monobytni
\S
0g
&
tru6c
b,n
theo
don
nrrr
*lr:
M&
16,
do
Dh
&
drn
uaor
d!:
CebLii
Emtytu
....262,5 m8
(Ieg
6&t
@bxir
2J0
Dt)
Tl
de
v'h
'fi
I
S6t
cu
aFL,
cli.scl
dlr\
cl.t
dtrr
vl
tll
La.t
tu
lI.:
Xi! dG
ul
O
tutuS
&
ri
4iS
L
ff
:
No
bO do,
ftI
&i
trt"
iltd0li&sel]0t
fir&
dy
cU
dtry tho 0G
ci.
bf.
t,
ed.hltts
s:
2
'B
x
I
.Ii
,dE
4:-
-?
=-a
.=E
;2
i'E
EE
D
I
r
U
x'
-:ao
,iZ-,
('()\(i
t
\
(
()
I'll.\\
l)l
(.r(
s.Pll.\RIl
Lir
(;
-
hhu
(
\
\tr
\*hiip
-
rir
\n
lliip
-
hurin
('h:iu
l'hxnh
-
trnh
\(i(
lrin,'
$rro*,
CONG
TY
o
o
*
2046
q',
5
*
,.o
uop
o4t
!9q
c9nql
ru
\
CEPHALEXIN
250
mg
Cephrlexin
monohydrat
26e5 mg
cdr<;
t
r
('()
I'il.r\
t)t
i.r('s.pil.rRlt
l.ir
(;
-
Nhil
(
\
\n
\thiil
-
\:i
\tr
lliil
-
hil\!.n
(
hiu
l'hjrilh
-
rinh
s'ic
liiili,l
\
\
NIIAN
Hep
30
GoI
x
l,s
g
coM
pHA
HoN
DICH
uoNG
coxc
rY
co
PHAN
D
'1
.t
4
yl
i
cN0(
rrilN
ronur
cMo
ls
xyo
cxgns
4x
cOo
,{a
gur^Yr
HYJYX
gS
:xs
9
                                
                                Les hele dokumentet