Ulictan 200 Viên nang cứng

Land: Vietnam

Taal: Vietnamees

Bron: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Koop het nu

Bijsluiter Bijsluiter (PIL)
08-07-2019

Werkstoffen:

Ursodeoxycholic acid

Beschikbaar vanaf:

Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá

INN (Algemene Internationale Benaming):

Ursodeoxycholic acid

Dosering:

200 mg

farmaceutische vorm:

Viên nang cứng

Eenheden in pakket:

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

klasse:

Thuốc kê đơn

Geproduceerd door:

Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá

Product samenvatting:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Tinh bột mì, Povidone, Colloidal anhydrous silica, Vỏ nang số 1

Bijsluiter

                                45
SSD
Thònh
phổn:
Mỗi
viên
nang
cứng
chức:
Bo
quan:
Noi
khé,
iranh
anh
sang,
Tá
dược
vớ..................
1
viên
nang
Tiêu
chuẩn:
TCCS
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng
và
cách
‘
dùng:
Xin
xem
tờ
hướng
dỗn
sử
dụng.
Cty
CP
Duge
-
VIYT
Thanh
Héa
6
xa
tém
tay
cua
trẻ
em
04
Quang
Trung.
TP.
Thanh
H6a
Đọc
kỹ
hướng
dồn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Tel:
037.3852691
-
Fax:
037.3724B53
ICTAN
200
ULICTAN
200
Compogsiiion:
Each
hard
capsule
contains:
Excipionts
q.s.......................
1
capsule
indications,
Coniraindications,
Dosage
and
Administralion:
Seethe
enclosed
leaflet.
Manufactured
by:
Thep
Keep
out
of
the
reach
of
children
04
Quang
Trung,
Thanh
;
Carefully
read
the
insert
before
use
Tel:
037.3852691
-
Fax:
037.
37208
o¡pq
'®4
/qH
:e)DQ
'ĐJN
/XEN
ON
4107
/XS
OL
9S
ON
'Ô8à|
/3GS
ULICTAN
200
Hộp
2
vỉ
x
10
viên
ngng
savpuam
ULICTAN
200
Hộp
(28
x
80
x
105)
mm
KÍCH
THƯỚC
|
Nhãn
vỉ:
(67
x
90)
mm
C:0
C:0
C:100
_
Sg
Le
Van
Niwk
MAU
SAC
|
tou
of
vo
ULICTAN
200
ULICTAN
200
Mỗi
viên
ngng
cứng
chứo:
Composition:
Each
hard
capsule
contains:
Uodeoxychollc
acid
........
200
mg
Tô
dược
vd.................
Ì
Viên
nang
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng
vỏ
cách
dùng:
Xin
xem
té
hướng
diễn
sử
dụng.
Unodeoxychollc
acid
........
200
mg
Exclplenf
q.1...................
ULICTAN
200
indications,
Contraindications,
Dosage
and
Administration:
See
the
enclosed
leafief.
840
quén:
Nol
khd,
trénh
ónh
tổng,
nhiệt
độ
không
quá
3Œ.
Storage:
In
a
dry place,
protect
from
light,
temperature
not
exceeding
30°C.
Tu
chudin:
TCCS
Specification:
Home
-
stand.
Số
lô
SX/
Lot
No.;
NSX/
Mfg.
Date:
HD/
Exp.
Date:
MAU
SAC
SAN
PHAM
KÍCH
THƯỚC
Y-100
KO
KO
M:100
Vi:
(57
x
90
)mm
Hộp:(
62
x
80
x
105)mm
MO
Y0
6100
ca
GD
MAU
NHAN
XIN
ĐĂNG
KÝ
THUÓC
ULICTAN200
-
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
re
TONG
ce
TY
Xà
PHO
T
*|
DUOC-WAL
ae
S
YTẾ
^
Ay
Ỉ
RTT
C
THANH
HOA
/
“7
1AM
ang
42năm
2014
ỐNG
GIÁM
ĐỐC
Rx
Thud
                                
                                Lees het volledige document
                                
                            

Zoekwaarschuwingen met betrekking tot dit product

Bekijk de geschiedenis van documenten