Artiflax-Chondroitin Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

artiflax-chondroitin viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - glucosamin sulfat 750mg dưới dạng glucosamin sulfat sodium chloride; chondroitin sulfat sodium 250mg - viên nén bao phim - .

Artiflax-MSM Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

artiflax-msm viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid) 750 mg; methylsulfonylmethan 750 mg - viên nén bao phim

Arizil 10 Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arizil 10 viên nén bao phim

sun pharmaceutical industries ltd. - donepezil hydrochlorid. - viên nén bao phim - 10mg

Arizil 5 Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arizil 5 viên nén bao phim

sun pharmaceutical industries ltd. - donepezil hydrochloride - viên nén bao phim - 5mg

Posicaine 100 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

posicaine 100 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,017mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,031 mg

Posicaine 200 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

posicaine 200 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,0085mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,015 mg

Artiflax 250 Viên nang cứng Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

artiflax 250 viên nang cứng

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - glucosaminsulfat 250mg (dưới dạng glucosamin sulfat sodium chloride) - viên nang cứng - 250mg

Artiflax 500 Viên nang cứng Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

artiflax 500 viên nang cứng

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - glucosamine sulfat 500mg (dưới dạng glucosamin sulfat sodium chloride) - viên nang cứng - 500mg

Reinal Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reinal

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - flunarizil 10mg tương đương flunarizin.2hcl 11,8mg -

Septanest with Adrenaline 1/100,000 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

septanest with adrenaline 1/100,000 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

septodont - articain hydrochlorid 68mg/1,7ml ; adrenaline 0,017mg/1,7ml - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa