bfs-noradrenaline 4mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat ) - dung dịch tiêm - 4 mg
bfs-noradrenaline 1mg dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - noradrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/ml
adrenaline-bfs 1mg dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - adrenalin (dưới dạng adrenalin tartrat) - dung dịch tiêm - 1mg/ml
noradrenaline base aguettant 1mg/ml dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
laboratoire aguettant s.a.s - noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) - dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - 1mg/ml
bfs-noradrenaline 10mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - nor-adrenalin (dưới dạng nor-adrenalin tartrat 20mg) - dung dịch tiêm - 10mg
adrenaline-bfs 5mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - adrenalin (dưới dạng adrenalin tartrat) - dung dịch tiêm - 5 mg
noradrenaline bitartrate injection 1mg/ml dung dịch tiêm
uni-pharma kleon tsetis pharmaceutical laboratories s.a. - noradrenalin bitartrat - dung dịch tiêm - 1mg/ml
septanest with adrenaline 1/100,000 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
septodont - articain hydrochlorid 68mg/1,7ml ; adrenaline 0,017mg/1,7ml - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
lidocain 2% adrenalin 0.001% dung dịch tiêm
egis pharmaceuticals plc - lidocaine hydrochloride; adrenaline - dung dịch tiêm - 200mg/10ml; 0,1mg/10ml
adrenaline aguettant 0.1mg/ml dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn
laboratoire aguettant s.a.s - adrenalin - dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn - 0,1mg/ml