Dalacin T Dung dịch dùng ngoài Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dalacin t dung dịch dùng ngoài

pfizer (thailand) ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch dùng ngoài - 10 mg/ml

Solu-Medrol Bột vô khuẩn pha tiêm Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solu-medrol bột vô khuẩn pha tiêm

pfizer (thailand) ltd. - methylprednisolone hemisuccinat - bột vô khuẩn pha tiêm - 125mg methylprednisolon

Solu-Medrol Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solu-medrol bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

pfizer (thailand) ltd. - methylprednisolone (dưới dạng methylprednisolone natri succinate) 40mg tương đương methylprednisolon hemisuccinat 65,4mg; - bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

SaViPamol Plus Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savipamol plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - paracetamol ; tramadol hcl - viên nén bao phim - 325 mg; 37,5 mg

Tydol codeine Viên nén  bao phim Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tydol codeine viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - acetaminophen; codein phosphat - viên nén bao phim - 500mg; 8mg

SaViMetoc Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savimetoc viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - paracetamol; methocarbamol - viên nén bao phim - 325 mg; 400 mg

Tenamyd Actadol 500 Softcaps Viên nang mềm Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenamyd actadol 500 softcaps viên nang mềm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - paracetamol - viên nang mềm - 500mg

Cedifrad 500 Viên nang cứng Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedifrad 500 viên nang cứng

công ty cổ phần trust farma quốc tế - cefradin 500mg - viên nang cứng - 500mg

Fludalt Duo 250mcg/50mcg Viên nang chứa bột dùng để hít Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludalt duo 250mcg/50mcg viên nang chứa bột dùng để hít

laboratorios liconsa, s.a. - fluticason propionat; salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) - viên nang chứa bột dùng để hít - 250mcg; 50mcg