Tobiwel Viên nang mềm Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobiwel viên nang mềm

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tây - natri chondroitin sulfat, vitamin b1, b2, a, cholin hydrotartrat - viên nang mềm - 120mg; 30mg; 6mg; 2000iu; 25mg

Tophem Extra viên nang mềm Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tophem extra viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - sắt fumarat, acid folic, vitamin b12, c, b6, Đồng sulfat - viên nang mềm - 162mg; 75mg; 7,5mg; 5mg; 5mg; 1mg

Trivita B viên bao đường Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trivita b viên bao đường

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - thiamine mononitrate; pyridoxine hydrocloride; riboflavin sodium phosphat - viên bao đường - 125mg; 125mg; 1mg

Trivita BF viên bao đường Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trivita bf viên bao đường

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - thiamin mononitrat, pyridoxin hydroclorid, riboflavin natri phosphat - viên bao đường - 250mg; 250mg;2mg

Vacocalcium SC Viên nén bao đường Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vacocalcium sc viên nén bao đường

công ty cổ phần dược vacopharm - calci gluconat, vitamin d3 - viên nén bao đường - 500mg; 200iu

Vitamin 3B Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin 3b viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - thiamin monohydrat; pyridoxin hydrochlorid; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 125mg; 125mg; 125mcg

Vitamin C Viên nén bao phim (màu đỏ cam) Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c viên nén bao phim (màu đỏ cam)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - acid ascorbic - viên nén bao phim (màu đỏ cam) - 250mg

Vitamount Si rô Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamount si rô

công ty tnhh thương mại cg việt nam - vitamin a palmitate; vitamin e; vitamin c; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b12; vitamin d; biotin; calcium pantothenate; iodine; iron; zinc oxide; manganse; chromium - si rô - 1800iu/15ml; 30iu/15ml;60mg/15ml; 2,5mg/15ml; 1,7mg/15ml; 20mg/15ml; 2mg/15ml; 6mg/15ml; 40iu/15ml; 300 mcg/15ml; 10mg/15ml; 150