Alembic Lamiwin Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alembic lamiwin dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

alembic pharmaceuticals limited - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg

Qure 500 Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

qure 500 viên nén bao phim

aristo pharmaceuticals pvt.ltd. - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - viên nén bao phim - 500 mg

Ameferex folic Thuốc uống nhỏ giọt Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ameferex folic thuốc uống nhỏ giọt

công ty cổ phần dược phẩm opv - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt (ii) sulfat heptahydrat); vitamin b1; vitamin b6 ; vitamin b12 ; acid folic - thuốc uống nhỏ giọt - 225mg/15ml; 150mg/15ml; 75mg/15ml; 375µg/15ml; 1200µg/15ml

Axe Brand Universal Oil - Dầu gió trắng hiệu cây búa Dung dịch dùng ngoài Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axe brand universal oil - dầu gió trắng hiệu cây búa dung dịch dùng ngoài

công ty dược phẩm tnhh leung kai fook việt nam - menthol; eucalyptus oil; camphor; methyl salicylat - dung dịch dùng ngoài - 0,92 g; 0,69 g; 0,23 g; 0,69 g

Cao đặc ngải cứu Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao đặc ngải cứu

công ty cổ phần hóa dược việt nam - cao đặc ngải cứu (tương đương 50 kg ngải cứu) - 5 kg

Cao đặc nhọ nồi Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao đặc nhọ nồi

công ty cổ phần hóa dược việt nam - cao đặc nhọ nồi (tương đương 50 kg nhọ nồi) - 5kg

Unihylon - Dispo Dung dịch tiêm Vietnam - Vietnamees - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

unihylon - dispo dung dịch tiêm

unimed pharmaceuticals inc. - natri hyaluronat - dung dịch tiêm - 25 mg/2,5 ml