Land: Vietnam
Taal: Vietnamees
Bron: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Levonorgestrel
Hubei Gedian Humanwell Pharmaceutical Co., Lt
Levonorgestrel
0,75 mg
Viên nang cứng
Hộp 1 vỉ x 2 viên
Thuốc không kê đơn
Hubei Gedian Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột, Microcrystalline Cellulose
ÁNÉA E2NđO u2a2G UB(ONA ' / ÔN, (1 ˆ02 TV211032YNHVHd TI3WNYNIH NYIG39 B8NH :Áq BUI “dU paintoBinuey\ 'YUXMO) tị 92.I4AG1,4 084 ¿| 6U0Z wiôUSSOfineC (Õ0EOt)26| XAN @Y] e2] ` Pe% ÁÁÂÁjulUujpp :e)8Q dx3 AAKAj pp 89 Bw '0N U2188 Sur ¢z‘0 [241sads000AI7] AYYMAAON 9ZIS %00L :đHS uo Buijoqe| eiduies 1uỒI Woy papajaid | Pasop Apyby ui daay 2,06 mojeq auoig AU} 1 OB Budd '2,@£ /@@ uẹnb ogg = ~ Bw G/'0 TAHLSSOYONOAAT Seinsdeo Z x sa} $4} /UQIAZ X IAI | NVA /= jf ———— f Meayloadgjugnya nai U81p|IL2 J0 LỊ2881 Jo no daay Xa, pqs ed ay) Ajjnjaseo peay we 81} Ae) wg) 8x aq a t p đs up Buộau Á 2óq j —— SĐK/ Reg.No: —..: am phAn/Composition: a Mdi vién nang chira/ Each hard capsule contains: mm.m=mCO 5 Ze Levonorgestrel 0.75 mg ——=- O ==- Chỉ định, liều dung, cách dùng, chống chỉ định, thận trọng và những KH < thông tin khác: vui lòng xem tở hướng dẫn sử dung dinh kam —— m Indi tí 1d sage, administration, contrair di tion, warning and —Y) Oo other information: please read the package insert. — ZO | séiesxiBatch No.: == 1) NSX/Mfg. Date: dd/mm/yyyy — _ ° HD/ Exp Dale : dd/mm/yyyy — a < DNNK/ Importer - —_ a Địa chỉ/ Address : Manufactured in P. R. China by/ Sản xuắt tại Trung Quốc bởi ` at Hubei Gedian Humanweil Pharmaceutical Co., Ltd. No.77, Wuhan Saven Optical Vatiey Raad, ae new. East Laka New Technology Development Zone, Hubei Province, P.R. China. / “opr Gg uv] SH Lh TUAW Ad VG Ỉ shh 9ZIS %0ZL :Xog uo Buljeqe; ajdwes — aL AO" 2Ö A1 NYđÒ 2ä2 I. HƯỚNG DẪN SỬ DỰNG THUÔC CHO NGƯỜI BỆNH NOVERRY Vién nang Levonorgestrel Khuyên cáo: ©_ Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng. Ie Dé xa tam tay tré em. ie Thong | báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử Ỉ | dụng thuốc. 1. Thành phân, hàm lượng của thuốc, Hoạt chất: Levonorgestrel 0,75 mg Tá dược: Tinh bét, Microcrystalline cetlulose 2. Lees het volledige document