Land: Vietnam
Taal: Vietnamees
Bron: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sắt (dưới dạng Sắt (II) gluconat); Mangan (dưới dạng Mangan gluconat dihydrat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat)
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Iron (as Iron (II) gluconate); Manganese (as Manganese gluconate dihydrate); Copper (as copper gluconate)
300 mg; 7,98 mg; 4,2 mg
Dung dịch uống
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml
Thuốc không kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Glycerin, đường trắng, acid citric khan, natri citrat, natri benzoat, màu caramel, mùi tutti frutti lỏng, natri saccharin, nước tinh khiết