Tenafalexin 250 Viên nang cứng

Country: Vjetnam

Lingwa: Vjetnamiż

Sors: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Ixtrih issa

Ingredjent attiv:

Cephalexin

Disponibbli minn:

Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l

INN (Isem Internazzjonali):

Cephalexin

Dożaġġ:

250mg

Għamla farmaċewtika:

Viên nang cứng

Unitajiet fil-pakkett:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Klassi:

Thuốc kê đơn

Manifatturat minn:

Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l

Sommarju tal-prodott:

Tiêu Chuẩn: USP 37; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Magnesium stearat

Fuljett ta 'informazzjoni

                                MẪU
VỈ
*
10
VIÊN
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUAN
LÝ
DƯỢC
ĐÁ
PHÊ
DUYỆT
Lan
dau
Apdo
hafalexin259
Tenaialexin258
TH
(Melia
a+
:
aS
aie
aia
Tea
Lhe
wae
lếnafalexin
258
Cefalexin
250
mg
<
Sản
xuất
bửi
——
CTY
Œ
LDðP
MED1IARC0
TEIAMYD
Eñ
s..Í
_..=-
|
hỏng
d
TÌ
rime
lla
Tenafalexia
Tenafalexin
250
Cefalexin
250
mg
Cefatexin
250
mg
Dtiaind
by
-
Phân
phổi
bi,
Sảnmấtbắc
l
CTY
CP
LODP
EDIPHARCO
TENAMYD
BA
5.1
|G!
wr
Tenafalexin
256
Tenaialexin
250
Cefalexin
250
mg
Cafalaxin
250
mg
DEtbưen
by
-
Phản
phối
bói.
alm
CTY
cP
pute
PIẨM
TĐUARYD
TENAMYT
PHARMA
CORP:
Số
lô
SX:
HD:
*
Ghi
chú:
Số
lô
SX
và
hạn
dùng
được
dập
chìm
ở
đáy
vỉ
thuốc
Huế,
ngày
tháng
nam
TONG
GIAM
DOC
pI
‘
MẪU
HỘP
10
VỈ
*
10
VIEN
ĐNG
TIN
KHÁC:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
J
KIỆN
BẢO
QUẢN:
thô
thoáng,
nhiệt
độ
không
quá
30°C,
tránh
ánh
sáng.
67mm
XA
TẮM
TAY
CỦA
TRẺ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
Sắn
muất
bởi:
CTCP LDDP
MEDIPHARCO
TENAMYD
BA
¢.r.
08
Nguyễn
Trường
Tộ
-
P.Phước
Vĩnh
-Tp
Huế
-Tỉnh
Thừa
Thiên
Huế
Phân
phối
bởi:
Công
ty
Cổ
phần
Dược
phẩm
Tenamyd
|
Lô
Y.01-02A
Đuông
Tân
Thuận,
Khu
Công
nghiệp/Khu
Chế
Xuất
Tân
Thuận,
a
———x
Phường
Tân
Thuận
Đông,
Quận
7,
TP.
Hé
Chi
Minh
—
7
|
)
Thuốc
bán
theo
đơn.
10
vỉ
x10
viên
nang
cứng
:đ3/0H
301/XS
9J
9S
:on'6ey
DIGS
:0'6)W
XS
ARON
Bui0gZ
uIXe|eJe2
76mm
i
Sản
xuất
bà:
CTCP
LIÊN
DOANH
DƯỢC
PHẨM
=
TENAMYD
BR
s.r!
ÁAÑhnueob
TAAo
Bà
síi
08
Nguyễn
Trường
Tộ
-
P
Phước
Vĩnh
-Tp
Huế
-TÍnh
Thừa
Thiên
Huế.
COMPOSITIONS:
_————-—..
Each
hard
capeute
contains:
|
Cafalaxin.................
s
                                
                                Aqra d-dokument sħiħ
                                
                            

Fittex twissijiet relatati ma 'dan il-prodott