Telebrix Gastro Dung dịch dùng đường uống hoặc trực tràng Vjetnam - Vjetnamiż - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

telebrix gastro dung dịch dùng đường uống hoặc trực tràng

hyphens pharma pte. ltd - acid ioxitalamic - dung dịch dùng đường uống hoặc trực tràng - 50,68g/100ml

Telebrix 35 Dung dịch tiêm Vjetnam - Vjetnamiż - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

telebrix 35 dung dịch tiêm

hyphens marketing & technical services pte. ltd. - meglumine ioxitalamate ; natri ioxitalamate - dung dịch tiêm - 100ml dung dịch chứa meglumine ioxitalamate 65,09; natri ioxitalamate 9,66g

Celebrex Viên nang cứng Vjetnam - Vjetnamiż - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celebrex viên nang cứng

pfizer (thailand) ltd. - celecoxib - viên nang cứng - 200mg

Talorix 200 Bột đông khô pha tiêm Vjetnam - Vjetnamiż - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

talorix 200 bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - teicoplanin - bột đông khô pha tiêm - 200mg

Talorix 400 Bột đông khô pha tiêm Vjetnam - Vjetnamiż - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

talorix 400 bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - teicoplanin - bột đông khô pha tiêm - 400mg