kremil-s extra strength viên nén nhai
công ty tnhh united international pharma - aluminium hydroxyd; magnesi hydroxid; simethicon - viên nén nhai - 356 mg; 466 mg; 20 mg
aluminium phosphat gel hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm cửu long - nhôm phosphat gel - hỗn dịch uống - 12,38 g
aluminium phosphat gel hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - mỗi gói 20g chứa: nhôm phosphat gel (chứa 20% nhôm phosphat) 12,38g - hỗn dịch uống - 12,38g
aluminium phosphat gel hỗn dịch uống
công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - nhôm phosphat (hỗn dịch 20%) - hỗn dịch uống - 12,38 g
stoccel p hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược hậu giang - aluminium phosphat gel 20% - hỗn dịch uống - 12,38g
aluminium phosphat gel
công ty cổ phần dược phẩm cửu long - nhôm phosphat gel 20%: 12,38g tương đương 2,476g nhôm phosphat -
aluminium phosphat gel hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - mỗi 20g chứa: nhôm phosphat gel 20% 12,38g - hỗn dịch uống
aluminium phosphat gel
công ty liên doanh tnhh stada việt nam - nhôm phosphat gel 20% 12,38mg -
aluminium phosphat gel
công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - nhôm phosphat dạng hỗn dịch 20% 12,38g -
aluminium phosphat gel hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - nhôm phosphat gel - hỗn dịch uống - 20%