Pharnanca Viên nang cứng

Country: Vjetnam

Lingwa: Vjetnamiż

Sors: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Ixtrih issa

Ingredjent attiv:

Cam thảo; Bạch mao căn; Bạch thược; Đan sâm; Bản lam Căn; Hoắc hương; Sài hồ; Cam thảo; Liêu kiểu; Thần khúc; Chỉ thực; Mạch nha; Nghệ

Disponibbli minn:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

INN (Isem Internazzjonali):

Licorice; buttercup base Prospectus; Transparent high quality; Knitting ginseng; Version lam The; Patchouli; Sai ho; licorice; Bureaucratic style; the Spirit of; Just food; malt; Technology

Dożaġġ:

20mg; 400mg; 400mg; 400mg; 300mg; 300mg; 400mg; 20g; 300mg; 300mg; 400mg; 300mg; 400mg

Għamla farmaċewtika:

Viên nang cứng

Unitajiet fil-pakkett:

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Klassi:

Thuốc không kê đơn

Manifatturat minn:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Sommarju tal-prodott:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Nigagin nipasol, ethanol 90%, nước tinh khiết, bột talc, magnesi stearat, colloidal silicon dioxide

Fuljett ta 'informazzjoni

                                BỘ
Y
TẾ
ny.
CUC
QUAN
LY
DUGC
“49
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:.04.....
alone?
B,
CHONG
CHi
ĐỊNH:
Mẫn
cam
với
một
trong
các
thành
phân
của
thuốc,
người
tỷ-vi
hu
hàn,
la
h
rite
chay
khong
dung
HERBAL
MEDICINE
CONG
NANG
-
CHU
TRI:
So can
giải
tật
thanh
nhiệt,
họa
vị.
Hồ
trợ
điều
trị
trong
các
CACH
DUNG
-
LIEU
DUNG:
Nguoi
ton:
Vong
2-4vien/lan
x
2
lan/ngay.
Trẻ
em:
Uống
theo sự
chỉ
đản
của
thầy
thuộc
trương
hợp
:
Viêm
gan
cấp
và
màn
tính
ine
QUAN:
ed
No
Do
áo
phong
chong
cac
bien
chung
sau
viem
gan
TIỂU
CHUAN:
TCC5
B,
các
biểu
hiện
rồi
loạn
chức
g
gan
q
(đầy
bụng, an
uống
khó
tiêu,
đau
túc
vụng
LATS
:
gan,
lở
ngửa
ngoài
da
do
chúc
nắng
thải
3908/04
gọi
MOE
đốc
của
gan
kem).
Phục
hỏi
sức
khoe,
kích
Ngay
SX
(Míg,
Date);
thich
an
uỏng,
chống
mét
mỏi
HD
(Exp.
Date):
Pharnanca
THU
|
|
GOC
THAO
DUGG
i
HD:
H
1
én
nang
me
VOT
oO
ah
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
viên
nang
chứa:
Mạch
nha
(Frustus
Hordei
germinatus)
Cam
thao
(Radix
Glycyrrhizae)
20mq
300mg
II.
01517.1906.0)01/)7010)000)
H00/1190/07/0172.1000))/000)1)41-1/200422)/014//4721027.200000.
0001000
10)
Bạch
thược
(Radix
Paeonide
lactiflorae)
400mg
(Tương
ứng
với
500mg
cao
khô
tổng
hợp)
Đan
sâm
(Rdđix
Salvide
miitiorrhizde)
400mg
Tả
dược
vở
†
viên
=n
——iviễn
;E1I10002.1)00//0//7//1//01019/01///1//001
0/002
300mg
Hoặc
hương
(Herba
Pogostemonisi
300mg
Đểxa
tảm
tay
của
trẻ
em.
Sat
ho
(Radix
Bupleurt)
400mg
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Cam
thảo
(HWerba
et
Radix
Scopdrlae!
20mg
Rae
ae
ea
oe
Lien
kieu
(Fructus
Forsythiae
suspensae!
300mg
CONGTY
C.P
DUOC
PHAMHA
TAY/
Thân
khúc
(Miqssq
medicatd
formentdfd)..
300mg
HATAY
PHARMACEFUTICAL
JSC
Chi
thuc
(Frustus
auranta
immaturus)
400mg
—
La
Khe,
Ha
ong,
Ha
Nor
Pharnanca
HERBAL
MEDICINE
Box
of
5
blisters
of
10
capsules
DMT"
|
HHTRFPHRH
uu
Zz
oO
(=)
WwW
=
—)
bS
a
a
Ww
=
a)
ca
—=
=]
=
See
^=)
=-
—
Hướng
dẫn
sử
d
                                
                                Aqra d-dokument sħiħ