Enpovid folic Viên nén

Pajjiż: Vjetnam

Lingwa: Vjetnamiż

Sors: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Ixtrih issa

Ingredjent attiv:

Acid Folic

Disponibbli minn:

Công ty cổ phần SPM

INN (Isem Internazzjonali):

Folic Acid

Dożaġġ:

5mg

Għamla farmaċewtika:

Viên nén

Unitajiet fil-pakkett:

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

Klassi:

Thuốc không kê đơn

Manifatturat minn:

Công ty cổ phần SPM

Sommarju tal-prodott:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Kolidon 30, Kolidon CL, Avicel M101, Mannitol, Talc, Aerosil, Magnesi Stearat, Ethanol 96%, Nước tinh khiết

Fuljett ta 'informazzjoni

                                £48
"Hep
MAU
NHAN
Vi,
HOP
DANG
KY
4/
Mẫu
nhăn
vi
Ghi
Chú:
Số
lô
SX,
Ngày
SX,
Hạn
dùng
được
in
phun
lên
vỉ
thuốc
2/
Mẫu
nhãn
Hộp
oe
Công
thức:
Cho
1
viên
nén.
Bảo
quản:
Nơi
khô
thoáng,
tránh
ánh
sáng,
©
—
Aecld
Fole........................
5,0
mg
nhiệt
độ
dưới
37C
o
62
Sa
Tá
dược
vừa
đủ
1
viên
nén.
_
=
Dé
xa
thm
tay
tré
em
A
>
=
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
tương
tác
thuốc,
Không
dùng
thuốc
quá
thời
hạn
sử
dụng

yosuy
oftyed
ep
peoy
UONEASIULUpe
9
eBBSOC
‘suOAOwel
esvenpY
eeep
Aujdce
a
seye
osn
jouog
‘VORNBed
‘SUORED|pUlEqUOD
‘SUOHE>}PUl
9/002
/Ð
t29Ai
¿
no
de934
yoga
euo
#b
‘
Bus
og
creer
‘2,06
moyeq
eunyesodusa,
6
J8
0s
sees
“MBjunt
pịoAe
'eosrl
Áp
uị
eiojo
:eÐ8io‡G
:uopisoduio2
BU!
6G
Ði2V
21103
POO
100i
OSI
«
8002
1006
OSI
«
—
ớ
Dl
Od
Ll
é
$7198
0
X
$18)%|Iq
€0
¿©
Xogi
MẪU
NHÃN
VỈ,
HỘP
ĐĂNG
KÝ
4¡
Mẫu
nhãn
vi
Ghi
Chú:
Số
lô
SX,
Ngày
SX,
Hạn
dùng
được
in
phun
lên
vỉ
thuốc
2/
Mẫu
nhãn
Hộp
Tp.
HCM,
ngày
22/12/2012
Tổng
Giám
Đốc
shh
Công
thức:
Cho
1
viên
nén.
Bảo
quản:
Nơi
khô
thoáng,
tránh
ánh
sáng,
Acid
Fol.......................
5,0
mg
nhiệt
độ
dưới
3C
Tá
dược
vừa
đủ
1
viên
nén.
ĐỀ
xa
tầm
tay
trẻ
em
Chỉ
định,
chồng
chỉ
định,
tương
tác
thuốc,
Không
dùng
thuốc
quá
thời
hạn
sử
dụn
                                
                                Aqra d-dokument sħiħ
                                
                            

Fittex twissijiet relatati ma 'dan il-prodott