Pajjiż: Vjetnam
Lingwa: Vjetnamiż
Sors: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
Công ty TNHH US Pharma USA
Cephalexin (as Cephalexin monohydrate)
500 mg
Viên nang cứng
Chai 200 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH US Pharma USA
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Talc, Magnesi stearat, Aerosil và Natri starch glycolate
Nhãn chai COREFALEX 500 (Dài x Rộn 190 x 62 mm CHỈ ĐỊNH ĐIỂU TRI: COREFARLEX diéu trị nhiễm trùng đường hô hấp. viêm xoang: viêm lai, nhiễm trùng da và mô mềm; nhiễm trùng đường niêu sinh dục bao gồm viêm luyễn tiền liệt cấp lính; nhiễm trùng đường mật, nhiễm trùng đường bệnh lậu. Điệu trị dự phòng nhiễm khuẩn im trong phẫu thuật INDICATIONS: Treatment of respiratory traci infection; sinusi otitis, skin and soft tssue Inlections; genito-urinary intection include acute prostatitis; biliary tract infections, urinary tract infection; gonorrhea, Prophylaxis for bacterial endocarditis during surgery CHỐNG CHỈ ĐỊNH: Bệnh nhân có tiền sử dị ủng với cephalosporin và tiền sử sốc phan vé do penicillin. CONTRA-INDICATIONS: The patients with know hyp lo and anaphy! shock to p y LIEU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG: Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 500mg x 3 lần/ngày, liều tối đa 6g/ngay Trẻ em: 25 - 60mg/ko thể trọng Irong 24 gid, chia thanh 2 - 3 lần uống, liều tối đa 4g/: Bệnh nhân bệnh lậu: Liêu duy nhất 2 - 3g kết hợp vdi 0,5 - 1g Probenecid DOSAGE AND ADMINISTRATION: Adult and children over 12 years: 500mg x 3 limes/ day. Daily dose max: 69/ ¢. Chitdren: 25-60mg/ kg body weight in 2-3 equally divided dose during 24 hours. Dai Gonorrhoea: 2-3g along with Probenecid 0,5-19 as a single dose (EN Thuốc bán theo đơn [WHO/GMP Ì ORFARLEX 500 Cephalexin 500mg Thành phẩn: Mỗi viên nang cửng chứa Cephalexin ve ..500mg Ta duge v.d 1 viên Composition: Each capsule contains Cephalexin 500mg Excipients q.s 1 capsule Bảo quản: Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng Storage: In a dry and cool place, below 30°C, protect from direct sunlight Tiêu chuẩn: Nhà sản xuất Specification: Manutacturer SDK (Reg No} Số lô SX (Batch No } Ngày SX (Mid) HD (Exp.) Nhà sản xual: CONG TY TNHH US PHARMA USA Lô B1-10. Đương D2, Aqra d-dokument sħiħ