Berocca Performance Orange Viên sủi bọt

Country: Vjetnam

Lingwa: Vjetnamiż

Sors: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Ixtrih issa

Ingredjent attiv:

Vitamin B1 ; Vitamin B2 ; Vitamin B6 ; Vitamin B12 ; Vitamin B3 Vitamin B5 ; Vitamin B8 ; Vitamin B9 ; Vitamin C ; Calci ; Magie ; Kẽm

Disponibbli minn:

Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.

INN (Isem Internazzjonali):

Vitamin B1 ; Vitamin B2 ; Vitamin B6 ; Vitamin B12 ; Vitamin B3 Vitamin B5 ; Vitamin B8 ; Vitamin B9 ; Vitamin C ; Calcium ; Magnesium ; Zinc

Dożaġġ:

15,00mg; 15,00mg; 10,00mg;0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg ; 100mg; 100mg; 10mg

Għamla farmaċewtika:

Viên sủi bọt

Unitajiet fil-pakkett:

Hộp 1 tuýp 15 viên

Klassi:

Thuốc không kê đơn

Manifatturat minn:

PT Bayer Indonesia

Sommarju tal-prodott:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Acid citric khan, Natri hydrogen carbonat, Natri carbonat khan, Natri clorid, Acesulfame Kali, Aspartame, chất tạo màu củ cải đỏ, Beta-carotene 1% CWS/M, hương vị cam, Polysorbate 60, Mannitol, Isomalt DC, Sorbitol, Ethanol 96%

Fuljett ta 'informazzjoni

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Se
awe
vt)
1nOAPIJ
aBuP1o
GỊ
ân
đâu:„⁄41.....2....a¿0Á€,
€e23010g
INDICATIONS:
COMPOSITION
orange
flavour
orange
flavour
effervescent
tablets
effervescent
tablets
CONTRA-INDICATIONS:
_
ADMINISTRATION
AND
DOSAGE:
rocca>
_419
7361.
fala
vitamin
B
group
with
vitamin
C,
added
calcium,
magnesium
&
zinc
=
s
bú
5
@
>
&
5
g
H4
Mã
ao]
cy
Rs}
xo]
lu
©
=
E
§
5
=
5
5
=
°
s
=)
a
`
E
s
Bayer
Bayer
Berocca?
(H90
x
W133)
mm
COMPOSITION:
INDICATIONS
&
CONTRA-INDICATIONS:
ADMINISTRATION
AND
DOSAGE:
STORAGE AND
SHELF-LIFE:
SPECIFICATION:
Performance
vitamin
B
group
with
vitamin
C,
added
calcium,
magnesium
&
zinc
ayer
(South
East
Asia}
=
<«©(
ASia
ne
63
Chulia
Street.
Pte
Lid
CBC
Centre
East,
14th
F
Singapore
049514
8g
Berocca”
Performance
Orange
"Tên
thuốc:
Berocca®
Performance
Orange
=
Trinh
bay
H6p
|
tuyp
15
viên
sủi
bọt
=
Thanh
phan
Hoat
chat:
Vitamin B1
(thiamin
hydrochloric)
15.00
mg
Vitamin
B2
(riboflavin)
15.00
mg
Vitamin
B6
(pyridoxin)
10.00
mg
Vitamin
B12
(cyanocobalamin)
0.01
mg
4
Vitamin
B3
(nicotinamid)
30
mg
4
Vitamin
B§
(pantothenic
acid)
23mg
sayer
(South
East
usictentas
7
Vitamin
B8
(biotin)
0.15
mg
Š
63
Chulia
Strea
-
Vitamin
B9
(acid
folic)
0.40
mg
‘
bàn
nức
East,
74°
F190;
:
Vitamin
C
(acid
ascorbic
}
500
mg
maanore
049844
`
Calci
100
mg
e
Magnesi
100
mg
payer
&
Kem
10
mg
OC8C
Tá
được:
Acid
citric
khan,
Natri
hydrogen
carbonat,
Natri
carbonat
khan,
Natri
clorid,
Acesulfame
Kali,
Aspartame,
chat
tao
mau
cui
cai
d6,
Beta-carotene
1% CWS/M,
hương
vị
cam,
Polysorbate
60,
Mannitol,
Isomalt
DC,
Sorbitol,
Ethanol
96%.
"
Chỉ
định
Dùng
trong
trường
hợp
thiểu
hụt
và
tăng
nhu
cầu
vitamin
C
và
các
vitamin
nhóm
B.
Dùng
trong
trường
hợp
thiếu
hụt
và
tăng
nhu
cầu
kẽm.
"
_
Liều
dùng
và
cách
sử
dụng
Người
lớn
và
trẻ
vị
thành
niên:
một
viên
sủi/ngày
Không
nên
vượt
quá
liều
khuyến
cáo
hằng
ngày.
Không
dùng
cho
trẻ
đưới
12
tuổi
đo
chưa
có

                                
                                Aqra d-dokument sħiħ