ferlin siro
công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml
an thần acp viên nang cứng
công ty cổ phần đông dược Á châu - bình vôi; liên nhục; tử quyết minh; hoài sơn; lá vông nem - viên nang cứng - 700 mg; 145 mg; 300 mg; 250 mg; 300 mg
bình vôi dược liệu chế
công ty cổ phần dược tw mediplantex - bình vôi - dược liệu chế - 1 kg
mimosa viên an thần viên bao phim
công ty cổ phần dược phẩm opc. - cao bình vôi (tương ứng với củ bình vôi 150mg) 49,5mg; cao mimosa (tương ứng với: lá sen 180mg; lạc tiên 600mg; lá vông nem 600mg; trinh nữ 638mg) 242mg - viên bao phim
viên nang an thần viên nang cứng
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - bình vôi; tâm sen ; táo nhân - viên nang cứng - 600mg; 300mg; 160mg
hydrite bột pha dung dịch uống
công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrat; kali clorid; glucose khan - bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g
aerofor 100 hfa Ống hít qua đường miệng
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 100µg/liều; 6µg/liều
neurogesic m viên nén bao phim
công ty tnhh y tế cánh cửa việt - gabapentin ; methylcobalamin - viên nén bao phim - 300mg; 500µg
shinzolin bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefazolin natri tương ứng cefazolin - bột pha tiêm - 1g
xivedox viên nang
công ty tnhh phil inter pharma. - cefadroxil - viên nang - 500mg