Vascam viên nén Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vascam viên nén

công ty tnhh united pharma việt nam - amlodipin - viên nén - 5mg

Rolizide Viên nén bao phim Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rolizide viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - bisoprolol fumarat; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 5 mg; 6,25 mg

Captoril viên nén Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

captoril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - captopril - viên nén - 25mg

Nopen Bột pha tiêm Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nopen bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma - meropenem - bột pha tiêm - 500mg

Philonem bột pha tiêm Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philonem bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma. - meropenem - bột pha tiêm - 1g

Shinapril Viên nén Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

SP Lerdipin Viên nén bao phim Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp lerdipin viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - lercanidipin hydroclorid - viên nén bao phim - 10mg

Shinclop Viên nén bao phim Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinclop viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - clopidogrel - viên nén bao phim - 75mg

Bisoloc plus Viên bao phim Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoloc plus viên bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - bisoprolol fumarate; hydrochlorothiazide - viên bao phim - 5 mg; 6,25 mg

Bisoloc plus Viên nén bao phim Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoloc plus viên nén bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - bisoprolol fumarat, hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 2,5 mg; 6,25 mg