Country: Vietnam
Bahasa: Vietnam
Sumber: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri)
Pharmaunity Co., Ltd
Cefuroxime (as Cefuroxime sodium)
750mg
Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ
Thuốc kê đơn
Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP34; Tuổi Thọ: 24 tháng
— > IN Tấm. © Em BS = Kì a ‘| 40 "W"| 404 (Bwigss in) A ~ YE) pe | = ; "WNNG_ ® l s Faia N [ul „+ Z, x) 7 ©'S|m & m |< 23 Cr} Ba a X0g / SIRIAO} O rf = uJ)odso|Jeuda2 u0I}E18U99 puế Brig uonduoseld XY K2 — RX Prescription Drug 2"4 Generation Cephalosporin 10Vials / Box KOZOXIME inj. (Cefuroxime 750mg) aa Aah : LTD. eon, Eumseona-gu ce [Composition] Each vial contains: Cefuroxime — 750mg (as Cefuroxime sodium) [Dosage form] Powder for injection [Indications, Dosage & Administration, Contraindications, Another information’s] Please see the insert paper. [Quality specification] USP 34 [Storage] Store in a tight container, cool dry place, protect from light, at temperature below 30°C. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE Visa No. : Mfg. Date : Lot No. Exp. Date: > pip? , aa áp + EAP itd One [Thanh phẩn] Mối lọ chứa, Vy Ry bế 4 2"9 Generation Cephalosporin Cefuroxim ------------------------- 750mg Thuốc bán theo đơn 10Lo / Hộ (dưới dạng Cefuroxim natri) 0 0 p [Dạng bảo chê] Bột pha tiêm KOZOXIME inj. (Cefuroxim 750mg) Tiêm hấp hặt Tiêm lĩnh mạch nveon, Eumseong-gun {Chỉ định, Liều lượng và Cách dùng, Chõng chỉ định và các thông tin khác] Xin đọc tở hướng dấn sử dụng. [Tiêu chuẩn chất lượng] USP 34 [Bảo quản] Bảo quản trong bao bì kín, ngi khô mát, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ phòng dưới 30°C. ĐỂ XA TÂM TAY TRẺ EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẦN SỬ DỤNG TRUỚC KHI DÙNG SDK: Số lô: NSX: HD : RX Thuốc bản theo đơn Tiêm bap hoặc tiêm tỉnh mạch. 2nd Generation Cephalosporin KOZOXIME Inj. (Cefuroxim 750mg) FQ HANKOOK KORUS PHARH, CO, LTO.KOREA [Thành Phẩn] Mối lọ chứa: Cefuroxim............. 750mg (Duới dạng Cefuroxim natri) [Dang bào chẽ] Bột pha tiêm [Chỉ định, Liểu lượng và Cách dùng, Chốn nh các thông tín khác] Xin doc td hướng dấn sử dụng. {Tiêu chuẩn chất lượng] USP 34 [Bảo Qu Baca dokumen lengkap