Cardigix 5 Viên nén

Country: Vietnam

Bahasa: Vietnam

Sumber: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Beli sekarang

Download Risalah maklumat (PIL)
23-11-2021

Bahan aktif:

Enalapril maleat

Boleh didapati daripada:

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

INN (Nama Antarabangsa):

Enalapril maleate

Dos:

5 mg

Borang farmaseutikal:

Viên nén

Unit dalam pakej:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Kelas:

Thuốc kê đơn

Dikeluarkan oleh:

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Ringkasan produk:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt đỏ

Risalah maklumat

                                CỤC
QUẦN
MẪU.
N
DU
KIEN
yy
———
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:
(Ñ)..Â.....Ấ.
N
nl
œ
LHELOC
BẠN
THEO
DỚN
h
G
1"
#ẽ..
on
an
NẠI,
Enalapril
maleat
5
mg
ĐỂ
xa
tầm
tay
trẻ
cm.
Đọc
kỹ
In®*ng
dẫn
sử
đụng
trước
khi
dùng,
Không
dùng
quá
lều
chỉ
định.
CÔNG
TY
CỔ
PHAN
DƯỢC
PHAM
OPV
Lô
27,
3A,
KCN
Biên
Hòa
II,
TP.Biên
Hòa,
Đông
Nai,
Việt
Nam
Enalapril
maleat
5
mg
"Tek
At
VARA
.^..........
amt
vien
Chỉ
định,
cách
dùng &
liễu
dùng, chống
chỉ
định,
lưu
ý &
thận
trọng,
tác
dụng
không
mơng
muến,
tương
tác
thuốc:
Xin
đọc
trong tờ
hướng
dẫn
sử
dụng,
boo
AS)
GS
Ie
Bc
SU
¢
ayeaTeu
fldyypeury
iy
\
JD1DO
`'
ee)
000.0:
))
&®
tena),
TEN
Boog
“AnD
POH
BAG
']]
2007
PARSNpT]
CH
UAE
VE
ZZ
WI
š
qr
*
¬
'O2
Y20LS
INIOY
TV21I/1127VWMVHđ
AdO
'
2501
9)
229
"SHUNOESSET
S0»
sp
ayy
waxy
j
suorroeid
pue
sñururvAa
“s0OfSTpUreimoo
'ao#ld
Áp
£
UỊ
'2y0€
AAOpX|
amutEechrai
r
aOS
‘a@esop
PP
UOHETssIponpe
SUCRE
Apa]
fmsop
jou
og
PAGE
S00
rng
b
squatdioaa
‘en
wopg
12601
poe020o
20
ÁJNJoo
#u
Š
02056000150000000000~..-—.L.-)
qudneua
TIP
JO
29220
mo
d2o%w
*‘NOLLISOdWOoOo
L
S6
16
SX/
Lot
N°:
NSX/
Mfg.
Date:
HD/
Exp.
Date:
NHAN
vi
Tp.
HCM.
Ngày
3ƒ
tháng
Ý
năm
c¿0l4-
PGĐ.
Phụ
Trách
Nghiên
Cứu
&
Phát
Triển
¿“
“
CÔNG
N⁄
`
Đỗ
Văn
Hoàng
SÁU
—
Ry
Thuốc
bán
theo
đơn
~CARDIGIX®
Enalapril
maleat
~
Vien
nén
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
viên
nén
chứa:
-
CARDIGIX®
5
Hoạt
chất.
Enalapril
maleat............................----:--
5
mg
Tá
dược:
Lactose
khan,
magnesi
s†earat,
acid
maleic,
oxyd
sat
đỏ.
CARDIGIX®
10
Hoat
chat
Enalapril
maleat.......ccssssesassosesssesassenes
10
mg
Tá
dược:
Lactose
khan,
magnesi
stearat,
acid maleic,
oxyd
sat
vang.
CARDIGIX®
20
Hoạt
chất.
Enalapril
maleat........................
.--------
20
mg
Tá
dược:
Lactose
khan,
magnesi
stearat,
acid
maleic,
oxyd
sắt
đỏ,
oxyd
sắt
vàng.
MÔ
TẢ
SẲN
PHẨM:
CARDIGIXP
5:
Viên
nén
tròn,
màu
h
                                
                                Baca dokumen lengkap
                                
                            

Cari amaran yang berkaitan dengan produk ini