Glumarix Hỗn dịch uống Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glumarix hỗn dịch uống

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - oxetacain ; nhôm hydroxid (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô) ; magnesi hydroxid - hỗn dịch uống - 20mg; 612mg; 195mg

Gofuzole bột đông khô pha tiêm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gofuzole bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - omeprazole sodium b.p. equivalent to omeprazole - bột đông khô pha tiêm - 40 mg

Gumas Hỗn dịch uống Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gumas hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - nhôm hydroxyd ; magnesi hydroxyd, simethicon - hỗn dịch uống - 400mg; 800mg; 80mg

Henazepril 5 Viên nén bao phim Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

henazepril 5 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - benazepril hydroclorid - viên nén bao phim - 5mg

Inta-TS 100 Viên nén bao phim Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-ts 100 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd. - sumatriptan (dưới dạng sumatriptan succinate) - viên nén bao phim - 100mg

Isotera Injection Concentrate 20 mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

isotera injection concentrate 20 mg/ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dksh việt nam - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrat) - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch - 20 mg/1 ml

Itrakon Viên nang cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itrakon viên nang cứng

công ty tnhh reliv pharma - itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) - viên nang cứng - 100 mg

Klomeprax Bột đông khô pha tiêm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klomeprax bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - omeprazol (dưới dạng omeprazol natri) - bột đông khô pha tiêm - 40mg

Lahm Hỗn dịch uống Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lahm hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd); magnesi hydroxyd; simethicon - hỗn dịch uống - 400mg; 800mg; 80mg

Lansoprazol Stada 30 mg Viên nang cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lansoprazol stada 30 mg viên nang cứng

công ty tnhh ld stada - việt nam - lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%) - viên nang cứng - 30mg