Chlorhexidin 0,2% Dung dịch súc miệng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chlorhexidin 0,2% dung dịch súc miệng

công ty cổ phần dược phẩm vcp - chlorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch 20%) 0,2%(kl/tt) - dung dịch súc miệng - 0,2%(kl/tt)

Chlorhexidine 1% Gel Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chlorhexidine 1% gel

công ty cổ phần dược phẩm vcp - mỗi 1g gel có chứa 10mg chlorhexidine gluconate (dưới dạng dung dịch 20%) - gel - 10mg

Emilar Jelly Gel bôi trơn Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emilar jelly gel bôi trơn

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - chlorhexidine gluconate - gel bôi trơn - 0,5% kl/kl

Eludril Thuốc súc miệng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eludril thuốc súc miệng

công ty tnhh pierre fabre việt nam - chlorhexidin digluconat; chlorobutanol hemihydrat - thuốc súc miệng - 0,1g; 0,5g

Eludril Nước súc miệng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eludril nước súc miệng

pierre fabre medicament - chlorhexidine digluconate, chlorobutanol hemihydrate - nước súc miệng - 0,5ml;0,5g

Gynepro Dung dịch sát khuẩn phụ khoa Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynepro dung dịch sát khuẩn phụ khoa

công ty tnhh united pharma việt nam - chlorhexidine digluconate - dung dịch sát khuẩn phụ khoa - 2mg/1g (1ml)

Hexatra -- Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hexatra --

công ty cổ phần traphaco- - chlorhexidin digluconat 20g - -- - --

Medoral SH Dung dịch nước súc miệng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoral sh dung dịch nước súc miệng

công ty cổ phần tập đoàn merap - chlorhexidin digluconat 0,2% (kl/tt) - dung dịch nước súc miệng - 0,5mg

Septeal Dung dịch dùng ngoài Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

septeal dung dịch dùng ngoài

pierre fabre medicament - chlorhexidine digluconate - dung dịch dùng ngoài - 0,5g/100ml

Syndent Plus Dental Gel Gel bôi răng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndent plus dental gel gel bôi răng

synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) ; chlorhexidine gluconate ; lidocain hcl - gel bôi răng - 0,2g; 0,05g; 0,4g