nopetigo-b kem bôi ngoài da
mega lifesciences public company limited - acid fusidic; betamethason (dưới dạng betamethason ester valerat) - kem bôi ngoài da - 20mg/1g; 1mg/1g
axcel fusidic acid-b cream cream
công ty tnhh dược phẩm bình châu - acid fusidic; betamethasone 17-valerate - cream - 2% w/w; 0,1% w/w
stadgentri kem bôi da
công ty tnhh ld stada-việt nam. - betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat); clotrimazol - kem bôi da - 6,4 mg; 10 mg; 100 mg
betamex viên nang cứng (xanh - trắng)
chi nhánh công ty tnhh sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam san - betamethason - viên nang cứng (xanh - trắng) - 0,5mg
betoflex 0,05% dung dịch uống dạng giọt
công ty cổ phần dược tw mediplantex - betamethason - dung dịch uống dạng giọt - 0,015g
dalestone-d sirô
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - betamethason ; dexchlorpheniramin maleat - sirô - 3,75mg; 30mg
pinrota kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat; clotrimazol; gentamycin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg
salybet mỡ bôi da
công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethason dipropionat; acid salicylic - mỡ bôi da - 6,4 mg; 300 mg
tanacelest viên nén (màu tím)
công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - betamethason ; dexclorpheniramin maleat - viên nén (màu tím) - 0,25mg; 2mg
betacylic thuốc mỡ bôi da
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - betamethason dipropionat; acid salicylic - thuốc mỡ bôi da - 0,0075 g; 0,45 g