ropenem 1g bột pha tiêm
ranbaxy laboratories ltd. - meropenem - bột pha tiêm - 1g
ropenem 500mg bột pha tiêm
ranbaxy laboratories ltd. - meropenem - bột pha tiêm - 500mg
spiradhg 0.75m thuốc bột pha hỗn dịch uống
công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - spiramycin - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 750 000 iu
sungemtaz 200mg bột đông khô để pha tiêm
sun pharmaceutical industries ltd. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô để pha tiêm - 200mg
sunoxiplat 50 bột đông khô để pha tiêm
sun pharmaceutical industries ltd. - oxaliplatin - bột đông khô để pha tiêm - 50 mg
suprane thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít)
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - desflurane - thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít) - 100%
sympal inject dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng
berlin chemie ag (menarini group) - dexketoprofen trometamol - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng - 50mg/2ml
tai biến nhất nhất viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - bằn phiến; nhân sâm; Đương quy; tần giao; mạch môn; xuyên khung; ngũ vị tử; bạch chỉ; ngô thủ du - viên nén bao phim - 26,6mg; 800mg; 800mg; 800mg; 533,3mg; 800m; 800mg; 800mg; 533,3mg
tanametrol viên nén
công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - methyl prednisolon - viên nén - 16mg
thận khí hoàn p/h hoàn mềm
công ty tnhh đông dược phúc hưng - xa tiền tử ; nhục quế ; hoài sơn ; cao đặc các dược liệu (tương đương với thục địa ; sơn thù ; phục linh; mẫu đơn bì ; trạch tả ; ngưu tất ; phụ tử chế ) - hoàn mềm - 85 mg; 15 mg; 55 mg; 112 mg; 56 mg; 42 mg; 42 mg; 42 mg; 42 mg; 14mg